停滞 tíngzhì
volume volume

Từ hán việt: 【đình trệ】

Đọc nhanh: 停滞 (đình trệ). Ý nghĩa là: đình trệ; ứ đọng; đọng lại; ngưng trệ. Ví dụ : - 停滞不前。 đình trệ không tiến.. - 生产停滞。 sản xuất đình trệ.. - 时间停滞 thời gian ngừng lại

Ý Nghĩa của "停滞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 TOCFL 5-6

停滞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đình trệ; ứ đọng; đọng lại; ngưng trệ

因为受到阻碍,不能顺利地运动或发展

Ví dụ:
  • volume volume

    - 停滞不前 tíngzhìbùqián

    - đình trệ không tiến.

  • volume volume

    - 生产 shēngchǎn 停滞 tíngzhì

    - sản xuất đình trệ.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 停滞 tíngzhì

    - thời gian ngừng lại

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 国家 guójiā 经济 jīngjì 停滞不前 tíngzhìbùqián

    - Nền kinh tế đất nước của họ đang trì trệ.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 停滞

  • volume volume

    - 生产 shēngchǎn 停滞 tíngzhì

    - sản xuất đình trệ.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 停滞 tíngzhì

    - thời gian ngừng lại

  • volume volume

    - 停滞不前 tíngzhìbùqián

    - đình trệ không tiến.

  • volume volume

    - 工业生产 gōngyèshēngchǎn 停滞不前 tíngzhìbùqián

    - Sản xuất công nghiệp rơi vào tình trạng bế tắc.

  • volume volume

    - 资金 zījīn 匮乏 kuìfá 导致 dǎozhì 项目 xiàngmù 停滞 tíngzhì

    - Thiếu vốn khiến dự án đình trệ.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 项目 xiàngmù 已经 yǐjīng 停滞不前 tíngzhìbùqián

    - Dự án này đã bị đình trệ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 国家 guójiā 经济 jīngjì 停滞不前 tíngzhìbùqián

    - Nền kinh tế đất nước của họ đang trì trệ.

  • volume volume

    - 尽管 jǐnguǎn 采取 cǎiqǔ le 这些 zhèxiē 措施 cuòshī 经济 jīngjì 仍然 réngrán 停滞不前 tíngzhìbùqián

    - Dù cho đã sử dụng những biện pháp này nhưng kinh tế vẫn trì trệ không có gì thay đổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYRN (人卜口弓)
    • Bảng mã:U+505C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trệ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETJB (水廿十月)
    • Bảng mã:U+6EDE
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa