凝滞 níngzhì
volume volume

Từ hán việt: 【ngưng trệ】

Đọc nhanh: 凝滞 (ngưng trệ). Ý nghĩa là: ngưng trệ; đình đốn; đờ đẫn; đình trệ. Ví dụ : - 两颗凝滞的眼珠出神地望着窗外。 hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.

Ý Nghĩa của "凝滞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凝滞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngưng trệ; đình đốn; đờ đẫn; đình trệ

停止流动;不灵活

Ví dụ:
  • volume volume

    - 两颗 liǎngkē 凝滞 níngzhì de 眼珠 yǎnzhū 出神 chūshén 地望 dìwàng zhe 窗外 chuāngwài

    - hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝滞

  • volume volume

    - 两眼 liǎngyǎn 板滞 bǎnzhì

    - hai mắt đờ đẫn

  • volume volume

    - 风度 fēngdù duān níng

    - thái độ thanh lịch

  • volume volume

    - 两颗 liǎngkē 凝滞 níngzhì de 眼珠 yǎnzhū 出神 chūshén 地望 dìwàng zhe 窗外 chuāngwài

    - hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.

  • volume volume

    - 停滞不前 tíngzhìbùqián

    - đình trệ không tiến.

  • volume volume

    - 凝眸 níngmóu 远望 yuǎnwàng

    - chăm chú ngóng nhìn.

  • volume volume

    - 凝汽器 níngqìqì 真空 zhēnkōng 变化 biànhuà shí

    - Chân không bình ngưng thay đổi

  • volume volume

    - 冷空气 lěngkōngqì ràng 水汽 shuǐqì 迅速 xùnsù 凝聚 níngjù

    - Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.

  • volume volume

    - 凝眸 níngmóu

    - Nhìn chăm chú.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+14 nét)
    • Pinyin: Níng
    • Âm hán việt: Ngưng
    • Nét bút:丶一ノフノ一一ノ丶フ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMPKO (戈一心大人)
    • Bảng mã:U+51DD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trệ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETJB (水廿十月)
    • Bảng mã:U+6EDE
    • Tần suất sử dụng:Cao