Đọc nhanh: 凝滞 (ngưng trệ). Ý nghĩa là: ngưng trệ; đình đốn; đờ đẫn; đình trệ. Ví dụ : - 两颗凝滞的眼珠出神地望着窗外。 hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
凝滞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngưng trệ; đình đốn; đờ đẫn; đình trệ
停止流动;不灵活
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凝滞
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 风度 端 凝
- thái độ thanh lịch
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 停滞不前
- đình trệ không tiến.
- 凝眸 远望
- chăm chú ngóng nhìn.
- 凝汽器 真空 变化 时
- Chân không bình ngưng thay đổi
- 冷空气 让 水汽 迅速 凝聚
- Không khí lạnh làm hơi nước ngưng tụ nhanh chóng.
- 凝眸
- Nhìn chăm chú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凝›
滞›