Đọc nhanh: 痴滞 (si trệ). Ý nghĩa là: đờ đẫn.
痴滞 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đờ đẫn
痴愣发呆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痴滞
- 阻滞 敌人 援军 的 行动
- Chặn đánh viện quân của địch.
- 他 的 白痴 症状 越来越 明显
- Triệu chứng ngốc của anh ấy ngày càng rõ ràng.
- 他 被 诊断 为 痴呆症
- Anh ta được chẩn đoán mắc bệnh Alzheimer.
- 他 有时 显得 很 痴傻
- Đôi khi anh ấy có vẻ rất ngốc nghếch.
- 他 看起来 有点 痴呆
- Anh ấy trông có vẻ hơi ngu.
- 他 对 新来 的 女生 很 花痴
- Anh ấy rất mê mẩn cô gái mới đến.
- 他 看起来 很 呆滞
- Anh ta trông rất đờ đẫn.
- 会议 不能 再 被淹 滞
- Cuộc họp không thể bị chậm trễ nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滞›
痴›