迟滞 chízhì
volume volume

Từ hán việt: 【trì trệ】

Đọc nhanh: 迟滞 (trì trệ). Ý nghĩa là: chậm chạp; lờ đờ; lững lờ; uể oải; lờ phờ; không hoạt bát; không nhanh nhẹn, bê trễ. Ví dụ : - 河道淤塞流水迟滞。 sông bị ách tắc, nước chảy lững lờ.

Ý Nghĩa của "迟滞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. chậm chạp; lờ đờ; lững lờ; uể oải; lờ phờ; không hoạt bát; không nhanh nhẹn

缓慢;不通畅

Ví dụ:
  • volume volume

    - 河道 hédào 淤塞 yūsè 流水 liúshuǐ 迟滞 chízhì

    - sông bị ách tắc, nước chảy lững lờ.

✪ 2. bê trễ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迟滞

  • volume volume

    - 之所以 zhīsuǒyǐ 迟到 chídào 是因为 shìyīnwèi 堵车 dǔchē

    - Lý do tôi đến muộn là vì tắc đường.

  • volume volume

    - 河道 hédào 淤塞 yūsè 流水 liúshuǐ 迟滞 chízhì

    - sông bị ách tắc, nước chảy lững lờ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 保不住 bǎobúzhù yòu yào 迟到 chídào le

    - Hôm nay anh ấy có thể sẽ lại đến muộn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 必定会 bìdìnghuì 迟到 chídào

    - Hôm nay anh ấy sẽ đến muộn.

  • volume volume

    - 生病 shēngbìng 作为 zuòwéi 迟到 chídào de 借口 jièkǒu

    - Anh ta lấy việc ốm làm cái cớ để đến muộn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 幸好 xìnghǎo méi 迟到 chídào

    - Hôm nay may mà không đến muộn.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 进度 jìndù 延迟 yánchí le

    - Tiến độ dự án đã bị kéo dài.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 上学 shàngxué 迟到 chídào le

    - Hôm nay anh ấy đi học muộn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Trệ
    • Nét bút:丶丶一一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETJB (水廿十月)
    • Bảng mã:U+6EDE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Chí , Zhí
    • Âm hán việt: Khích , Trì , Trí
    • Nét bút:フ一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSO (卜尸人)
    • Bảng mã:U+8FDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao