跨越 kuàyuè
volume volume

Từ hán việt: 【khoá việt】

Đọc nhanh: 跨越 (khoá việt). Ý nghĩa là: qua; vượt qua (thời gian, khu vực). Ví dụ : - 他的思想跨越了古今。 Tư tưởng của ông ấy xuyên suốt cổ kim.. - 他们跨越了文化差异。 Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.

Ý Nghĩa của "跨越" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

跨越 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. qua; vượt qua (thời gian, khu vực)

越过地区或时期的界限

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 思想 sīxiǎng 跨越 kuàyuè le 古今 gǔjīn

    - Tư tưởng của ông ấy xuyên suốt cổ kim.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 跨越 kuàyuè le 文化差异 wénhuàchāyì

    - Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨越

  • volume volume

    - 跨越 kuàyuè 障碍 zhàngài

    - vượt qua chướng ngại.

  • volume volume

    - 跨越 kuàyuè 长江天堑 chángjiāngtiānqiàn

    - vượt qua những hiểm trở trên sông Trường Giang.

  • volume volume

    - 桥梁 qiáoliáng 横向 héngxiàng 跨越 kuàyuè 河流 héliú

    - Cây cầu vắt ngang qua sông.

  • volume volume

    - de 思想 sīxiǎng 跨越 kuàyuè le 古今 gǔjīn

    - Tư tưởng của ông ấy xuyên suốt cổ kim.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不能 bùnéng 随意 suíyì 跨越国界 kuàyuèguójiè

    - Chúng ta không thể tùy ý vượt qua biên giới quốc gia.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 跨越 kuàyuè le 文化差异 wénhuàchāyì

    - Bọn họ vượt qua sự khác biệt văn hóa.

  • volume volume

    - 其实 qíshí tuō zhe 跨越 kuàyuè le 一个 yígè 不许 bùxǔ yǒu 故事 gùshì de 阈值 yùzhí

    - Theo đúng nghĩa đen, bạn đang kéo tôi vượt qua ngưỡng yêu cầu

  • volume volume

    - 跨越 kuàyuè le 原有 yuányǒu 阶位 jiēwèi

    - Cô ấy vượt qua được cấp ban đầu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Kù , Kuā , Kuǎ , Kuà
    • Âm hán việt: Khoá
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMKMS (口一大一尸)
    • Bảng mã:U+8DE8
    • Tần suất sử dụng:Cao