Đọc nhanh: 流逝 (lưu thệ). Ý nghĩa là: trôi qua; qua đi; trôi đi; trôi đi mất. Ví dụ : - 时间悄悄流逝。 Thời gian lặng lẽ trôi qua.. - 时间流逝得很快。 Thời gian trôi qua thật nhanh.. - 岁月慢慢流逝。 Năm tháng trôi qua chậm rãi.
流逝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trôi qua; qua đi; trôi đi; trôi đi mất
像流水一样迅速消逝
- 时间 悄悄 流逝
- Thời gian lặng lẽ trôi qua.
- 时间 流逝 得 很快
- Thời gian trôi qua thật nhanh.
- 岁月 慢慢 流逝
- Năm tháng trôi qua chậm rãi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 流逝
✪ 1. Phó từ + 流逝
phó từ tu sức
- 时间 迅速 流逝
- Thời gian trôi qua nhanh chóng.
- 时间 缓慢 流逝
- Thời gian trôi qua chậm rãi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流逝
- 岁月 慢慢 流逝
- Năm tháng trôi qua chậm rãi.
- 流光易逝
- ngày tháng trôi qua.
- 时间 迅速 流逝
- Thời gian trôi qua nhanh chóng.
- 时间 缓慢 流逝
- Thời gian trôi qua chậm rãi.
- 时间 悄悄 流逝
- Thời gian lặng lẽ trôi qua.
- 时间 流逝 得 很快
- Thời gian trôi qua thật nhanh.
- 漫漫 时光 悄然 流逝
- Thời gian dài trôi qua một cách lặng lẽ.
- 岁月 不断 流逝 , 精神 历久弥新
- Năm tháng trôi qua, tinh thần ấy tồn tại mãi mãi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
流›
逝›