流逝 liúshì
volume volume

Từ hán việt: 【lưu thệ】

Đọc nhanh: 流逝 (lưu thệ). Ý nghĩa là: trôi qua; qua đi; trôi đi; trôi đi mất. Ví dụ : - 时间悄悄流逝。 Thời gian lặng lẽ trôi qua.. - 时间流逝得很快。 Thời gian trôi qua thật nhanh.. - 岁月慢慢流逝。 Năm tháng trôi qua chậm rãi.

Ý Nghĩa của "流逝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

流逝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trôi qua; qua đi; trôi đi; trôi đi mất

像流水一样迅速消逝

Ví dụ:
  • volume volume

    - 时间 shíjiān 悄悄 qiāoqiāo 流逝 liúshì

    - Thời gian lặng lẽ trôi qua.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 流逝 liúshì 很快 hěnkuài

    - Thời gian trôi qua thật nhanh.

  • volume volume

    - 岁月 suìyuè 慢慢 mànmàn 流逝 liúshì

    - Năm tháng trôi qua chậm rãi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 流逝

✪ 1. Phó từ + 流逝

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • volume

    - 时间 shíjiān 迅速 xùnsù 流逝 liúshì

    - Thời gian trôi qua nhanh chóng.

  • volume

    - 时间 shíjiān 缓慢 huǎnmàn 流逝 liúshì

    - Thời gian trôi qua chậm rãi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流逝

  • volume volume

    - 岁月 suìyuè 慢慢 mànmàn 流逝 liúshì

    - Năm tháng trôi qua chậm rãi.

  • volume volume

    - 流光易逝 liúguāngyìshì

    - ngày tháng trôi qua.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 迅速 xùnsù 流逝 liúshì

    - Thời gian trôi qua nhanh chóng.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 缓慢 huǎnmàn 流逝 liúshì

    - Thời gian trôi qua chậm rãi.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 悄悄 qiāoqiāo 流逝 liúshì

    - Thời gian lặng lẽ trôi qua.

  • volume volume

    - 时间 shíjiān 流逝 liúshì 很快 hěnkuài

    - Thời gian trôi qua thật nhanh.

  • volume volume

    - 漫漫 mànmàn 时光 shíguāng 悄然 qiǎorán 流逝 liúshì

    - Thời gian dài trôi qua một cách lặng lẽ.

  • volume volume

    - 岁月 suìyuè 不断 bùduàn 流逝 liúshì 精神 jīngshén 历久弥新 lìjiǔmíxīn

    - Năm tháng trôi qua, tinh thần ấy tồn tại mãi mãi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu
    • Nét bút:丶丶一丶一フ丶ノ丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EYIU (水卜戈山)
    • Bảng mã:U+6D41
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thệ
    • Nét bút:一丨一ノノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YQHL (卜手竹中)
    • Bảng mã:U+901D
    • Tần suất sử dụng:Cao