阻塞 zǔsè
volume volume

Từ hán việt: 【trở tắc】

Đọc nhanh: 阻塞 (trở tắc). Ý nghĩa là: tắc; ùn tắc; ngắc, làm ùn tắc; làm tắc nghẽn. Ví dụ : - 交通阻塞 ùn tắc giao thông. - 车辆阻塞了道路。 xe cộ làm ùn tắc con đường. - 阻塞言路 làm tắc đường góp ý của nhân dân.

Ý Nghĩa của "阻塞" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

阻塞 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tắc; ùn tắc; ngắc

有障碍而不能通过

Ví dụ:
  • volume volume

    - 交通阻塞 jiāotōngzǔsè

    - ùn tắc giao thông

✪ 2. làm ùn tắc; làm tắc nghẽn

使阻塞

Ví dụ:
  • volume volume

    - 车辆 chēliàng 阻塞 zǔsè le 道路 dàolù

    - xe cộ làm ùn tắc con đường

  • volume volume

    - 阻塞 zǔsè 言路 yánlù

    - làm tắc đường góp ý của nhân dân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阻塞

  • volume volume

    - 阻塞 zǔsè 言路 yánlù

    - làm tắc đường góp ý của nhân dân.

  • volume volume

    - 交通阻塞 jiāotōngzǔsè

    - ùn tắc giao thông

  • volume volume

    - 络穴 luòxué 阻塞 zǔsè yào 调理 tiáolǐ

    - Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.

  • volume volume

    - 车辆 chēliàng 阻塞 zǔsè le 道路 dàolù

    - xe cộ làm ùn tắc con đường

  • volume volume

    - 举行 jǔxíng 故事 gùshì ( 按照 ànzhào 老规矩 lǎoguījǔ 敷衍塞责 fūyǎnsèzé )

    - làm theo lệ cũ

  • volume volume

    - 阻塞 zǔsè le 基底 jīdǐ 动脉 dòngmài de 血液 xuèyè 流通 liútōng

    - Nó ngăn chặn lưu lượng máu đến động mạch cơ bản.

  • volume volume

    - 交通 jiāotōng yīn 事故 shìgù ér 梗阻 gěngzǔ

    - Giao thông bị tắc nghẽn do tai nạn.

  • volume volume

    - 展宽 zhǎnkuān 马路 mǎlù hòu 交通阻塞 jiāotōngzǔsè 现象 xiànxiàng yǒu le 缓解 huǎnjiě

    - Sau khi mở rộng đường, hiện tượng ùn tắc giao thông đã được thuyên giảm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sài , Sè
    • Âm hán việt: Tái , Tắc
    • Nét bút:丶丶フ一一丨丨一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JTCG (十廿金土)
    • Bảng mã:U+585E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhù , Zǔ
    • Âm hán việt: Trở
    • Nét bút:フ丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLBM (弓中月一)
    • Bảng mã:U+963B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa