Các biến thể (Dị thể) của 蜇
𧋍
𧎴 𧑭 𧑱
Đọc nhanh: 蜇 (Triết). Bộ Trùng 虫 (+7 nét). Tổng 13 nét but (一丨一ノノ一丨丨フ一丨一丶). Ý nghĩa là: 1. con sứa, 2. đốt, cắn, Con sứa., Con sứa, Đốt, cắn (nói về côn trùng có nọc độc). Từ ghép với 蜇 : 他被蜂蜇Anh ấy bị ong đốt. Cg. 螫 [shì]. Xem 蜇 [zhé]., Rhopilema esculentum). Chi tiết hơn...
- Rhopilema esculentum).