Các biến thể (Dị thể) của 朔
𣍮 𦙚 𦚿 𨚜
Đọc nhanh: 朔 (Sóc). Bộ Nguyệt 月 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丶ノ一フ丨ノノフ一一). Ý nghĩa là: 2. phương Bắc, Trước, mới., Ngày mồng một., Lúc khởi đầu, khai thủy, tối sơ, Ngày mồng một mỗi tháng âm lịch. Từ ghép với 朔 : 朔方 Miền bắc, “chính sóc” 正朔 ngày mồng một tháng giêng âm lịch. Chi tiết hơn...