Các biến thể (Dị thể) của 倏
倐
儵 翛 𠊅 𢿅 𤟏
Đọc nhanh: 倏 (Thúc). Bộ Nhân 人 (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノ丨丨ノフ丶一ノ丶丶). Ý nghĩa là: Chợt. Từ ghép với 倏 : 倏地飛馳而去 Bay vút qua, thúc nhiên [shurán] (văn) Như 倏爾 [shu'âr];, thúc yên [shuyan] Như 倏爾. Chi tiết hơn...