- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
- Pinyin:
Sǎng
- Âm hán việt:
Tảng
- Nét bút:丨フ一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰口桑
- Thương hiệt:REED (口水水木)
- Bảng mã:U+55D3
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 嗓
Ý nghĩa của từ 嗓 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 嗓 (Tảng). Bộ Khẩu 口 (+10 nét). Tổng 13 nét but (丨フ一フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶). Ý nghĩa là: cổ họng, Cổ họng. Từ ghép với 嗓 : 她的嗓子啞了 Cô ta đã bị tắt tiếng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Cổ. Tục gọi đầu cổ họng là tảng tử 嗓子.
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Tiếng
- 她的嗓子啞了 Cô ta đã bị tắt tiếng.
Từ điển trích dẫn