Đọc nhanh: 嘹 (Liệu). Bộ Khẩu 口 (+12 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶). Ý nghĩa là: Trong trẻo, thánh thót, du dương (âm thanh). Từ ghép với 嘹 : 歌聲嘹亮 Tiếng hát trong trẻo, 嘹亮的沖鋒號 Tiếng kèn xung phong lanh lảnh. Chi tiết hơn...
- 歌聲嘹亮 Tiếng hát trong trẻo
- 嘹亮的沖鋒號 Tiếng kèn xung phong lanh lảnh.
- “Đãn giác liệu lượng thù khả thính” 但覺嘹喨殊可聽 (Thái Bình mại ca giả 太平賣歌者) Nhưng mà nghe véo von cũng hay.
Trích: “liệu lượng” 嘹喨 lanh lảnh, réo rắt, tiếng trong trẻo mà đi xa. Nguyễn Du 阮攸