Đọc nhanh: 领会 (lĩnh hội). Ý nghĩa là: lĩnh hội; tiếp thu; hội, giác ngộ, nhập tâm. Ví dụ : - 认真领会文件的精神。 nghiêm túc tiếp thu tinh thần của văn kiện.. - 你把他的意思领会错了。 bạn hiểu sai ý của anh ấy rồi.
Ý nghĩa của 领会 khi là Động từ
✪ lĩnh hội; tiếp thu; hội
领略事物而有所体会
- 认真 领会 文件 的 精神
- nghiêm túc tiếp thu tinh thần của văn kiện.
- 你 把 他 的 意思 领会 错 了
- bạn hiểu sai ý của anh ấy rồi.
✪ giác ngộ
由迷惑而明白; 有模糊而认清; 醒悟
✪ nhập tâm
了解事物, 因而能充分支配或运用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领会
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 他 在 库尔斯克 会议 的 时候 曾 试图 暗杀 他
- Anh ta đã cố gắng ám sát anh ta trong một cuộc họp ở Kursk
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 心领神会
- hiểu ngầm trong bụng
- 两 国 领导人 会晤
- lãnh đạo hai nước gặp nhau.
- 领导 赐 下属 机会
- Lãnh đạo cho cấp dưới cơ hội.
- 反复 琢磨 , 才能 领会 这首 诗 的 意蕴
- suy đi nghĩ lại, mới lĩnh hội được ý nghĩa của bài thơ này.
- 每个 星期 他 都 会练 本领
- Mỗi tuần anh ấy đều luyện kỹ năng.
- 造反派 领袖 与 警察 首领 秘密 会见
- Lãnh đạo của nhóm nổi dậy gặp gỡ mật tới với người đứng đầu cảnh sát.
- 她 说 时间 不早了 我 心领神会 於 是 告辞
- Cô ấy nói rằng đã không còn sớm nữa; tôi hiểu ý và vậy tôi đã xin phép rời đi.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 工会 领袖 号召 抗议 那天 全体 会员 积极 参加
- Lãnh đạo công đoàn kêu gọi tất cả các thành viên tích cực tham gia cuộc biểu tình vào ngày đó.
- 这些 领导 可能 会 走 出来 , 打出 自己 的 旗号 , 并 向 群众 大会 演说
- Những người lãnh đạo này có thể sẽ xuất hiện, đánh dấu thương hiệu riêng của mình và phát biểu trước đám đông.
- 作品 题材 很广 , 涵盖 了 社会 各个领域
- tài liệu về tác phẩm rất rộng, bao gồm mọi lĩnh vực xã hội.
- 他 很快 领会 了 我 的 意思
- Anh ấy nhanh chóng hiểu được ý của tôi.
- 你 把 他 的 意思 领会 错 了
- bạn hiểu sai ý của anh ấy rồi.
- 领会 文件 的 精神
- Lĩnh hội tinh thần của văn kiện.
- 认真 领会 文件 的 精神
- nghiêm túc tiếp thu tinh thần của văn kiện.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 领会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 领会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
领›
Hiểu
Phân Tích, Mổ Xẻ, Đi Sâu Phân Tích
phân tích; mổ xẻ
Rõ Ràng
Nhận Biết
Lĩnh Hội, Hiểu Ra, Hiểu Rõ
Phân Ly, Phân Tích
Hiểu
hiện thực hóanhận ra
Cảm Nhận
Biết, Hiểu
thông hiểu; thông suốt (học thuật, tư tưởng); quán thôngnối liền; thông suốt
hoà hợp; dung hợp
Trải Nghiệm
Lĩnh Hội, Hiểu Ra
hiểu ngầm; ý hội
dẫn đường
Hiểu Được
Hội Ý
Hội Ý (Kiểu Chữ Hội Ý Một Trong Sáu Cách Cấu Tạo Chữ Hán)
Biết, Biết Rằng
hiểu rõ; hiểu tường tận
Phân Tích
hiểu rõ; hiểu biết; liễurõ ràng; minh bạchhaytỏ tườngtinh tường
Hiểu, Lý Giải, Lý Hội
nhận thức; sức hiểu biết; năng lực