Đọc nhanh: 领略 (lĩnh lược). Ý nghĩa là: lĩnh hội; hiểu ra; hiểu rõ; cảm nhận được. Ví dụ : - 他领略了音乐的魅力。 Anh ấy đã cảm nhận được sức hấp dẫn của âm nhạc.. - 我领略到了风景的美。 Tôi cảm nhận được vẻ đẹp của phong cảnh.. - 旅行让我领略新文化。 Du lịch giúp tôi hiểu rõ văn hóa mới.
Ý nghĩa của 领略 khi là Động từ
✪ lĩnh hội; hiểu ra; hiểu rõ; cảm nhận được
了解事物的情况; 进而认识它的意义; 或者辨别它的滋味
- 他 领略 了 音乐 的 魅力
- Anh ấy đã cảm nhận được sức hấp dẫn của âm nhạc.
- 我 领略到 了 风景 的 美
- Tôi cảm nhận được vẻ đẹp của phong cảnh.
- 旅行 让 我 领略 新文化
- Du lịch giúp tôi hiểu rõ văn hóa mới.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领略
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 拜领
- Bái lĩnh; xin nhận lãnh.
- 人们 戴着 黑纱 哀悼 我们 的 领导
- Mọi người đều đội mũ lụa đen để tưởng nhớ người lãnh đạo của chúng ta.
- 略 尽 涓埃之力
- gắng hết sức lực nhỏ bé.
- 他 因为 得罪 了 领导 , 经常 挨整
- Anh ấy vì xúc phạm lãnh đạo nên thường xuyên bị trừng phạt.
- 我们 爱戴 领袖
- Chúng tôi yêu quý lãnh đạo.
- 这 本书 的 注释 , 详 略 不 很 一致
- chú thích trong quyển sách này chỗ kỹ càng chỗ sơ lược không thống nhất lắm.
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 戴 红领巾
- đeo khăn quàng cổ
- 他 每天 上班 都 戴 领带
- Anh ấy mỗi ngày đi làm đều đeo cà vạt.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 心领神会
- hiểu ngầm trong bụng
- 领略 江南 风味
- lãnh hội được phong cách Giang Nam.
- 清朝 时候 中国 有 很多 领土 被 割让 给 了 侵略者
- Trong triều đại nhà Thanh, nhiều vùng lãnh thổ của Trung Quốc đã phải cắt nhường lại cho quân xâm lược.
- 旅行 让 我 领略 新文化
- Du lịch giúp tôi hiểu rõ văn hóa mới.
- 公司 的 领导 在 讨论 策略
- Lãnh đạo công ty đang thảo luận chính sách.
- 他 领略 了 音乐 的 魅力
- Anh ấy đã cảm nhận được sức hấp dẫn của âm nhạc.
- 我 领略到 了 风景 的 美
- Tôi cảm nhận được vẻ đẹp của phong cảnh.
- 他 在生活上 过于 奉行 清教徒 式 的 原则 , 所以 不能 领略 跳舞 的 乐趣
- Anh ta quá chú trọng vào nguyên tắc kiểu Cộng Đoàn Cục sạch trong cuộc sống, vì vậy không thể thưởng thức niềm vui khi nhảy múa.
- 他 有 天生 的 领导 能力
- Anh ấy có khả năng lãnh đạo trời sinh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 领略
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 领略 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm略›
领›
hiểu ngầm; ý hội
Hiểu
Hiểu Được
Cảm Nhận
Hội Ý (Kiểu Chữ Hội Ý Một Trong Sáu Cách Cấu Tạo Chữ Hán)
Biết, Biết Rằng
hiểu rõ; hiểu tường tận
hiểu rõ; hiểu biết; liễurõ ràng; minh bạchhaytỏ tườngtinh tường
Lĩnh Hội
thông hiểu; thông suốt (học thuật, tư tưởng); quán thôngnối liền; thông suốt
Trải Nghiệm
hoà hợp; dung hợp
Lĩnh Hội, Hiểu Ra
Rõ Ràng
Hiểu