Đọc nhanh: 国际电报电话咨询委员会 (quốc tế điện báo điện thoại tư tuân uy viên hội). Ý nghĩa là: Ủy ban Tư vấn Điện thoại và Điện thoại Quốc tế (CCITT).
Ý nghĩa của 国际电报电话咨询委员会 khi là Danh từ
✪ Ủy ban Tư vấn Điện thoại và Điện thoại Quốc tế (CCITT)
International Telegraph and Telephone Consultative Committee (CCITT)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国际电报电话咨询委员会
- 哪里 有 卖 电话卡 ?
- Ở đâu có bán sim điện thoại?
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 凌晨 的 电话 打破 宁静
- Cuộc gọi vào lúc rạng sáng phá vỡ sự yên tĩnh.
- 通电 全国
- gửi điện thông báo cho cả nước
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 查询 电话号码 本
- tra cứu danh bạ điện thoại.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 报警 早 , 损失 少 , 火警 电话 119 要 记牢
- Báo cảnh sát càng sớm, thiệt hại càng nhỏ, hãy ghi nhớ số điện thoại 119.
- 芝加哥 论坛报 的 记者 今天 打电话 给 我
- Một phóng viên đã gọi cho tôi hôm nay từ Chicago Tribune.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 他 偶尔 会 给 我 打个 电话
- Thỉnh thoảng anh ấy gọi cho tôi.
- 我会 拨打 紧急 电话
- Tôi sẽ gọi điện thoại khẩn cấp.
- 改天 我会 给 你 打电话
- Ngày khác tôi sẽ gọi điện cho bạn.
- 稍后 我会 给 你 打电话
- Một lát tôi sẽ gọi điện lại cho bạn.
- 我 今晚 将会 打电话 给 你
- Tối nay anh sẽ gọi qua cho em.
- 除非 有 急事 , 我 才 会 打电话
- Tôi sẽ không gọi trừ khi đó là trường hợp khẩn cấp.
- 你 赶快 拍个 电报 通知 他 , 要么 打个 长途电话 , 可以 说 得 详细 些
- anh đánh ngay cho anh ấy một bức điện báo cho anh ấy biết hoặc là gọi điện thoại đường dài thì có thể nói rõ ràng hơn.
- 城市 举办 了 国际 电影节
- Thành phố đã tổ chức liên hoan phim quốc tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国际电报电话咨询委员会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国际电报电话咨询委员会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
员›
咨›
国›
委›
报›
电›
话›
询›
际›