Đọc nhanh: 领教 (lĩnh giáo). Ý nghĩa là: lĩnh giáo (lời nói khách sáo), thỉnh giáo; xin chỉ bảo. Ví dụ : - 老先生说得很对领教领教! bác nói rất đúng, con xin lĩnh giáo!. - 请你弹一个曲子,让我们领教一下。 xin anh hãy đàn một bài để chúng tôi được học hỏi.. - 有点儿小事向您领教。 có một việc nhỏ, xin bác chỉ bảo cho.
Ý nghĩa của 领教 khi là Động từ
✪ lĩnh giáo (lời nói khách sáo)
接受人的教益或欣赏人的表演时说的客气话
- 老先生 说 得 很 对 领教 领教
- bác nói rất đúng, con xin lĩnh giáo!
- 请 你 弹 一个 曲子 , 让 我们 领教 一下
- xin anh hãy đàn một bài để chúng tôi được học hỏi.
✪ thỉnh giáo; xin chỉ bảo
请教
- 有点儿 小事 向 您 领教
- có một việc nhỏ, xin bác chỉ bảo cho.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 领教
- 我 的 外籍 教师 来自 澳大利亚
- Giáo viên nước ngoài của tôi đến từ Úc.
- 我们 应当 从 叙利亚 的 解体 中 吸取教训
- Chúng ta nên học hỏi từ sự tan rã của Syria
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 笃信 佛教
- hết lòng tin theo Phật Giáo
- 佛教 里 讲 的 相
- Tướng mạo được giảng trong Phật giáo.
- 她 从小 素奉 佛教
- Cô ấy từ nhỏ tin theo Phật giáo.
- 他们 信仰 了 佛教
- Họ đã tôn thờ Phật giáo.
- 我 领教 了 你 的 厉害
- Tôi lĩnh giáo được sự lợi hại của anh.
- 老先生 说 得 很 对 领教 领教
- bác nói rất đúng, con xin lĩnh giáo!
- 她 心领 教导
- Cô ấy hiểu rõ những lời giảng dạy.
- 孔子 是 教育领域 的 先驱
- Khổng Tử là người tiên phong trong lĩnh vực giáo dục.
- 教育领域 正在 经历 革命
- Lĩnh vực giáo dục đang trải qua cải cách.
- 她 带领 我们 走进 教室
- Cô ấy dẫn chúng tôi vào lớp học.
- 请 你 弹 一个 曲子 , 让 我们 领教 一下
- xin anh hãy đàn một bài để chúng tôi được học hỏi.
- 他 的 领养 是 通过 当地 教区 完成 的
- Việc nhận nuôi ông thông qua một giáo xứ địa phương.
- 他 致力于 教育领域 的 改革
- Anh ấy tận tâm với việc cải cách lĩnh vực giáo dục.
- 他 在生活上 过于 奉行 清教徒 式 的 原则 , 所以 不能 领略 跳舞 的 乐趣
- Anh ta quá chú trọng vào nguyên tắc kiểu Cộng Đoàn Cục sạch trong cuộc sống, vì vậy không thể thưởng thức niềm vui khi nhảy múa.
- 有点儿 小事 向 您 领教
- có một việc nhỏ, xin bác chỉ bảo cho.
- 他 的 那套 花言巧语 , 我 早 有 领教
- lời ngon tiếng ngọt của nó, tôi đã nếm rồi.
- 学生 们 在 教室 里 联欢
- Học sinh liên hoan trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 领教
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 领教 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm教›
领›