Đọc nhanh: 精巧 (tinh xảo). Ý nghĩa là: tinh xảo; khéo léo; tinh vi (kỹ thuật, cấu tạo máy móc). Ví dụ : - 这座园林中的石舫精巧别致、与众不同. Những chiếc thuyền đá trong khu vườn này rất tinh tế và độc đáo.. - 我终于学会了化精巧淡雅的妆容 Tôi cuối cùng đã học được cách trang điểm tinh tế và thanh lịch. - 运思精巧 sáng tác thơ văn rất tinh xảo.
Ý nghĩa của 精巧 khi là Tính từ
✪ tinh xảo; khéo léo; tinh vi (kỹ thuật, cấu tạo máy móc)
(技术、器物构造) 精细巧妙; 灵活而巧妙
- 这座 园林 中 的 石舫 精巧 别致 、 与众不同
- Những chiếc thuyền đá trong khu vườn này rất tinh tế và độc đáo.
- 我 终于 学会 了 化 精巧 淡雅 的 妆容
- Tôi cuối cùng đã học được cách trang điểm tinh tế và thanh lịch
- 运思 精巧
- sáng tác thơ văn rất tinh xảo.
- 构思 精巧
- cấu tứ tinh xảo
- 建筑物 上 的 各种 装饰 都 很 精巧
- Các vật trang trí trên toà nhà đều vô cùng tinh xảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精巧
- 飞行员 精准 控 飞机
- Phi công điều khiển máy bay một cách chính xác.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 这个 托 做 得 很 精致
- Cái bệ này được làm rất tinh xảo.
- 她 的 口 特别 巧 呀
- Cô ấy rất khéo ăn nói.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 他 正愁 没人 帮 他 卸车 , 恰巧 这时候 老张 来 了
- anh ấy đang lo không có người xuống hàng, vừa may có anh Trương đến.
- 运思 精巧
- sáng tác thơ văn rất tinh xảo.
- 构思 精巧
- cấu tứ tinh xảo
- 这个 设计 巧妙 而 精美
- Thiết kế này vừa khéo léo lại vừa tinh xảo.
- 这首 五律 对仗 十分 精巧
- Bài thơ ngũ luật này đối xứng rất tinh xảo.
- 这座 园林 中 的 石舫 精巧 别致 、 与众不同
- Những chiếc thuyền đá trong khu vườn này rất tinh tế và độc đáo.
- 属文 构思 需 精巧
- Viết văn nghĩ ý cần tinh xảo.
- 我 终于 学会 了 化 精巧 淡雅 的 妆容
- Tôi cuối cùng đã học được cách trang điểm tinh tế và thanh lịch
- 那 双手 十分 精巧
- Hai bàn tay đó rất nhanh nhạy.
- 她 的 巧真 精湛
- Kỹ năng của cô ấy thật tinh xảo.
- 古老 量具 制作 精巧
- Dụng cụ đo cổ xưa được chế tác tinh xảo.
- 建筑物 上 的 各种 装饰 都 很 精巧
- Các vật trang trí trên toà nhà đều vô cùng tinh xảo.
- 他 的 谈判 技巧 使 他 赢得 了 精明 战略家 的 名声
- Kỹ năng đàm phán của anh ta đã giúp anh ta giành được danh tiếng là một nhà chiến lược tài ba.
- 他 的 手 挺 灵巧 , 能 做 各种 精致 的 小玩意儿
- đôi tay của anh ấy rất khéo léo, có thể làm đủ loại trò chơi tinh xảo.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精巧
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精巧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巧›
精›
lịch sự tao nhã (ăn mặc, đồ dùng, nhà cửa...); nhã trí
Tài Tình, Khéo Léo
Tinh Tế
Chính Xác, Tỉ Mỉ
Tinh Xảo, Tinh Vi
Tuyệt Vời, Xuất Sắc
Khéo Léo, Tinh Tế, Linh Hoạt
tinh chế; lọc; tinh lọc; làm cho trong
Tinh Mỹ, Đẹp Đẽ, Tinh Xảo
hoàn mỹ; đẹp đẽ; hoàn hảo; tinh xảo; tốt; tinh lương
nhỏ và khéo; tinh vi khéo léo
khảo cứu; nghiên cứu; tìm tòi nghiên cứu; kê cứucầu kỳđẹp; tinh tế; mỹ thuậtcứu khảo
Tinh Hoa
Đẹp Đẽ, Kỳ Diệu, Tuyệt Diệu
tinh xảo; khéo léo (mỹ thuật)