Đọc nhanh: 考究 (khảo cứu). Ý nghĩa là: khảo cứu; nghiên cứu; tìm tòi nghiên cứu; kê cứu, cầu kỳ, đẹp; tinh tế; mỹ thuật. Ví dụ : - 这问题很值得考究。 vấn đề này rất khó nghiên cứu.. - 衣服只要穿着暖和就行, 不必多去考究。 quần áo chỉ cần mặc cho ấm là được rồi, không cần cầu kỳ.. - 这本书的装潢很考究。 quyển sách này trang trí rất đẹp.
✪ khảo cứu; nghiên cứu; tìm tòi nghiên cứu; kê cứu
查考; 研究
- 这 问题 很 值得 考究
- vấn đề này rất khó nghiên cứu.
✪ cầu kỳ
讲究
- 衣服 只要 穿着 暖和 就行 , 不必 多去 考究
- quần áo chỉ cần mặc cho ấm là được rồi, không cần cầu kỳ.
✪ đẹp; tinh tế; mỹ thuật
精美
- 这 本书 的 装潢 很 考究
- quyển sách này trang trí rất đẹp.
✪ cứu khảo
实地观察调查
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 考究
- 他 说 得 很 活络 , 不 知道 究竟 肯不肯 去
- nó nói rất ỡm ờ, không biết có chịu đi hay không.
- 他 潜心研究 佛经
- Anh ấy chuyên tâm nghiên cứu kinh Phật.
- 因为 你们 支持 威斯康辛 州 的 斯 考特 · 沃克
- Bởi vì anh chàng của bạn đã hỗ trợ Scott Walker ở Wisconsin.
- 明天 要 考试 , 我愁 得 睡不着
- Mai thi rồi, lo đến mất ngủ.
- 考试 没有 及格
- Thi không đạt yêu cầu.
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 这次 考试 结果 让 我们 都 失望
- 这次考试结果让我们都失望。
- 这次 考试 难于 上次
- Kỳ thi này khó hơn kỳ thi trước.
- 装帧 考究
- thiết kế đẹp.
- 这个 房间 摆设 得 很 考究
- Phòng này được trang trí rất khoa học.
- 大后年 我 还 准备考 研究生 呢
- Năm tới, tôi còn phải chuẩn bị thi lên cao học nữa.
- 这 问题 很 值得 考究
- vấn đề này rất khó nghiên cứu.
- 衣服 只要 穿着 暖和 就行 , 不必 多去 考究
- quần áo chỉ cần mặc cho ấm là được rồi, không cần cầu kỳ.
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
- 她 没考上 研究生
- Cô ấy thi trượt nghiên cứu sinh.
- 他 考上 了 研究生院
- Anh ấy đã trúng tuyển vào trường cao học.
- 这 本书 的 装潢 很 考究
- quyển sách này trang trí rất đẹp.
- 研究 需要 考虑 全面
- Nghiên cứu cần xem xét mọi mặt.
- 文学 研究 需要 深入 思考
- Nghiên cứu văn học cần suy nghĩ sâu sắc.
- 写作 要 讲究 和 规范
- Viết văn cần chú ý đến định dạng và quy tắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 考究
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 考究 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm究›
考›
lịch sự tao nhã (ăn mặc, đồ dùng, nhà cửa...); nhã trí
Tinh Tế
truy cứu; kiểm tra truy cứu; cứu; tấn kiểm
tinh xảo; khéo léo; tinh vi (kỹ thuật, cấu tạo máy móc)
xét xử
Tìm Tòi, Tìm Kiếm
Chú Ý, Coi Trọng, Xem Trọng
tìm tòi; truy nguyên; truy tận gốc; tìm hiểu triệt để; truy cứu tận gốc
tinh chế; lọc; tinh lọc; làm cho trong
coi trọng; chuộng; ưa chuộngchú trọng
thi lên nghiên cứu sinh; sau đại học; thi lên cao học
Truy Cứu, Tra Xét, Truy Xét