精美 jīngměi

Từ hán việt: 【tinh mĩ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "精美" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tinh mĩ). Ý nghĩa là: tinh mỹ; đẹp đẽ; tinh xảo; tuyệt đẹp; đẹp mắt. Ví dụ : - 。 Trang sức này rất tinh xảo.. - 。 Bức tranh của cô ấy rất đẹp mắt.. - 。 Chiếc bánh này được làm rất tinh xảo.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 精美 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ngữ pháp
Phân biệt
Ví dụ

Ý nghĩa của 精美 khi là Tính từ

tinh mỹ; đẹp đẽ; tinh xảo; tuyệt đẹp; đẹp mắt

精致美观

Ví dụ:
  • - 这件 zhèjiàn 首饰 shǒushì 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Trang sức này rất tinh xảo.

  • - de 画作 huàzuò 十分 shífēn 精美 jīngměi

    - Bức tranh của cô ấy rất đẹp mắt.

  • - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo zuò hěn 精美 jīngměi

    - Chiếc bánh này được làm rất tinh xảo.

  • - zhè kuǎn 手表 shǒubiǎo 设计 shèjì 精美 jīngměi

    - Chiếc đồng hồ này có thiết kế tinh xảo.

  • - 穿 chuān 一件 yījiàn 精美 jīngměi de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một chiếc váy tuyệt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 精美

Chủ ngữ + Phó từ + 精美

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • - de 工艺品 gōngyìpǐn 极其 jíqí 精美 jīngměi

    - Đồ thủ công của anh ấy cực kỳ tinh xảo.

  • - 这个 zhègè 设计 shèjì 巧妙 qiǎomiào ér 精美 jīngměi

    - Thiết kế này vừa khéo léo lại vừa tinh xảo.

Động từ + 得 + Phó từ + 精美

bổ ngữ trạng thái

Ví dụ:
  • - 设计 shèjì 极其 jíqí 精美 jīngměi

    - Cô ấy thiết kế cực kỳ tinh xảo.

  • - de 礼物 lǐwù zuò hěn 精美 jīngměi

    - Món quà của anh ấy làm rất đẹp mắt.

So sánh, Phân biệt 精美 với từ khác

精致 vs 精美

Giải thích:

"" mô tả vẻ đẹp bên ngoài, "" mô tả làm việc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精美

  • - 那架 nàjià 书架 shūjià hěn 精美 jīngměi

    - Giá sách đó rất tinh xảo.

  • - zhè 本书 běnshū zhuāng 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Cuốn sách này được đóng rất đẹp.

  • - 精美 jīngměi de 邮票 yóupiào

    - Con tem đẹp tinh xảo.

  • - 这些 zhèxiē 精美 jīngměi de 工艺品 gōngyìpǐn ràng 游客 yóukè men 爱不释手 àibùshìshǒu

    - Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.

  • - 质地 zhìdì 精美 jīngměi

    - tinh và đẹp

  • - 精美 jīngměi 邮集 yóují

    - sổ sưu tập tem rất xinh đẹp.

  • - 正堂 zhèngtáng 布置 bùzhì hěn 精美 jīngměi

    - Sảnh chính được trang trí rất đẹp mắt.

  • - 这堂 zhètáng 壁画 bìhuà zhēn 精美 jīngměi

    - Bức tranh treo tường này rất tinh xảo.

  • - dòu 酒器 jiǔqì shàng yǒu 精美 jīngměi de 图案 túàn

    - Bình rượu có các họa tiết tinh xảo.

  • - 汉人 hànrén 建筑风格 jiànzhùfēnggé 精美 jīngměi

    - Kiến trúc của người Hán tinh xảo.

  • - 此弧 cǐhú 制作 zhìzuò 精美 jīngměi

    - Cây cung này được chế tác tinh xảo.

  • - 金箔 jīnbó 装饰 zhuāngshì 精美 jīngměi

    - Vàng lá trang trí tinh xảo.

  • - 这个 zhègè 设计 shèjì 巧妙 qiǎomiào ér 精美 jīngměi

    - Thiết kế này vừa khéo léo lại vừa tinh xảo.

  • - zhǐ 陶罐 táoguàn 造型 zàoxíng 精美 jīngměi

    - Chiếc bình gốm đó có hình dáng tinh xảo.

  • - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo zuò hěn 精美 jīngměi

    - Chiếc bánh này được làm rất tinh xảo.

  • - 叶形 yèxíng de 玉佩 yùpèi hěn 精美 jīngměi

    - Ngọc bội hình lá rất tinh xảo.

  • - 这本 zhèběn 年历 niánlì 设计 shèjì 精美 jīngměi

    - Cuốn lịch năm này được thiết kế tinh xảo.

  • - 那种 nàzhǒng shā de 花纹 huāwén 特别 tèbié 精美 jīngměi

    - Họa tiết của loại sa đó rất tinh xảo.

  • - 这把筑 zhèbǎzhù 做工 zuògōng 精美 jīngměi

    - Chiếc đàn trúc này được làm tinh xảo.

  • - 琉璃 liúli 制品 zhìpǐn 非常 fēicháng 精美 jīngměi

    - Các sản phẩm từ lưu ly rất tinh xảo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 精美

Hình ảnh minh họa cho từ 精美

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng , Qíng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FDQMB (火木手一月)
    • Bảng mã:U+7CBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa