• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
  • Pinyin: Yuán
  • Âm hán việt: Ngoan Viên
  • Nét bút:丨フ一一ノフ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿴囗元
  • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
  • Bảng mã:U+56ED
  • Tần suất sử dụng:Rất cao

Các biến thể (Dị thể) của 园

  • Thông nghĩa

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𡈂

Ý nghĩa của từ 园 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngoan, Viên). Bộ Vi (+4 nét). Tổng 7 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: cái vườn. Từ ghép với : Vườn rau, Vườn bách thú, Vườn bách thảo Chi tiết hơn...

Viên

Từ điển phổ thông

  • cái vườn

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Vườn

- Vườn rau

- Vườn bách thú

- Vườn bách thảo