Đọc nhanh: 精确 (tinh xác). Ý nghĩa là: chính xác; chuẩn xác. Ví dụ : - 精确的计算。 tính toán chính xác.. - 精确地分析。 phân tích chính xác.. - 论点精确,语言明快。 luận điểm chính xác, lời nói rõ ràng.
Ý nghĩa của 精确 khi là Tính từ
✪ chính xác; chuẩn xác
非常准确、正确
- 精确 的 计算
- tính toán chính xác.
- 精确 地 分析
- phân tích chính xác.
- 论点 精确 , 语言 明快
- luận điểm chính xác, lời nói rõ ràng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 精确 với từ khác
✪ 精密 vs 精确
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精确
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 这个 托 做 得 很 精致
- Cái bệ này được làm rất tinh xảo.
- 精兵 利器
- tinh binh lợi khí.
- 那架 书架 很 精美
- Giá sách đó rất tinh xảo.
- 秤星 精确 保证 公平
- Vạch cân chính xác đảm bảo công bằng.
- 日本 一家 公司 同意 就 手表 不 精确 向 我们 赔偿 总价值 的 百分之四
- Một công ty Nhật Bản đã đồng ý bồi thường cho chúng tôi số tiền tương đương 4% giá trị tổng cộng vì chiếc đồng hồ không chính xác.
- 比重 测量 需要 精确 仪器
- Đo mật độ cần thiết bị chính xác.
- 准确 记录 你 的 酒精 摄入量
- Theo dõi chính xác lượng rượu của bạn.
- 精确 地 分析
- phân tích chính xác.
- 毛算 结果 并 不 精确
- Kết quả tính toán sơ bộ không chính xác.
- 他 的确 是 一个 精明 干练 的 人才
- anh ấy quả là một người có tài giỏi giang.
- 这部 电影 确实 很 精彩
- Bộ phim này thực sự đặc sắc.
- 我们 应该 为了 统计 以 投资 更 精确 的 测量 器具
- Chúng ta nên vì thông kê mà đầu tư các công cụ đo lường chính xác hơn.
- 精确 的 计算
- tính toán chính xác.
- 先用尺 在 纸 上 划出 方格 , 这样 你 就 能 把 图 精确 地 摹绘 下来 了
- Trước tiên, hãy sử dụng thước để vẽ một ô vuông trên giấy, từ đó bạn sẽ có thể sao chép hình ảnh một cách chính xác.
- 论点 精确 , 语言 明快
- luận điểm chính xác, lời nói rõ ràng.
- 对 设备 进行 精确 调整
- Điều chỉnh thiết bị chính xác.
- 这种 药物 的 剂量 精确 到 一毫
- Liều lượng của thuốc này chính xác đến một hào.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精确
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精确 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm确›
精›
Vô cùng chính xác; chuẩn xác
Rõ Ràng, Rành Mạch
Tường Tận, Đầy Đủ, Cặn Kẽ
không sai lầm
Chuẩn Xác, Chính Xác
Chi Tiết, Tỉ Mỉ
Chính Xác, Đúng Đắn
cặn kẽ; kỹ càng; tỉ mỉ chu đáocơ nghi
xác đáng; chính xác thoả đáng
sơ lược; qua loa; sơ bộ; sơ sài; thô sơ; quơ quào; sảo lượcthô lược
Mơ Hồ
Khoảng Chừng, Ước Chừng
Sai Lầm, Sai Sót, Nhầm Lẫn, Lỗi
đại thể; đại kháidường như; phảng phất; mơ hồ; láng máng; loáng thoáng
đại lược; sơ lược; tóm lược; sơ sơ; kháiđại khái; sơ qua; lược quamưu lược; lỗi lạc; thao lược
ước chừng; khoảng chừng; lượng chừng; lối chừng; cơ độ; cơ chừng; lốichừng độđộ chừng; vào trạcphóng chừng
ước chừng; khoảng chừngáng chừng