Đọc nhanh: 精彩 (tinh thải). Ý nghĩa là: xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt vời; hay tuyệt; đặc sắc; hấp dẫn. Ví dụ : - 这篇评论很精彩。 Đánh giá này thật tuyệt vời.. - 他的演讲非常精彩。 Bài phát biểu của anh ấy thật tuyệt vời.
Ý nghĩa của 精彩 khi là Tính từ
✪ xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt vời; hay tuyệt; đặc sắc; hấp dẫn
优美;出色
- 这篇 评论 很 精彩
- Đánh giá này thật tuyệt vời.
- 他 的 演讲 非常 精彩
- Bài phát biểu của anh ấy thật tuyệt vời.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 精彩
✪ 精彩 + 极了/得不得了
bổ ngữ trình độ
- 这场 演出 精彩 极了
- Chương trình này vô cùng đặc sắc.
- 她 的 舞蹈 动作 精彩 极了
- Những bước nhảy của cô ấy thật tuyệt vời.
✪ A + Phó từ + 精彩
phó từ tu sức
- 昨天 的 比赛 特别 精彩
- Trận đấu ngày hôm qua đặc biệt thú vị.
- 这个 晚会 的 节目 都 很 精彩
- Chương trình của bữa tiệc này rất thú vị.
✪ Động từ + 得 + Phó từ + 精彩
bổ ngữ trạng thái
- 表演 得 十分 精彩
- Trình diễn rất đặc sắc.
- 她 歌唱 得 特别 精彩
- Cô ấy hát đặc biệt đặc sắc.
✪ 精彩 (+ 的) + 瞬间,比赛,赛事,故事
"精彩" vai trò định ngữ
- 他 讲 了 一个 精彩 的 故事
- Anh ấy đã kể một câu chuyện đặc sắc.
- 昨天 的 足球比赛 非常 精彩
- Trận đấu bóng đá hôm qua rất hấp dẫn.
So sánh, Phân biệt 精彩 với từ khác
✪ 精彩 vs 漂亮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精彩
- 她 的 精彩表演 令人 赞叹
- Màn biểu diễn xuất sắc của cô ấy khiến người ta thán phục.
- 来个 精彩 旋子
- Một cái mâm đặc sắc.
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 那刊 精彩
- Chuyên mục đó tuyệt vời.
- 就 电影 来说 , 这部 很 精彩
- Nói về phim, bộ phim này rất hấp dẫn.
- 她 的 精彩 演讲 引起 阵阵 掌声
- Bài diễn văn tuyệt vời của cô ấy đã nhận được những tràng pháo tay vang dội.
- 这段 白 很 精彩
- Đoạn thoại này rất tuyệt vời.
- 这 一场 白手 夺刀 演得 很 精彩
- màn tay không cướp dao này diễn rất đặc sắc
- 他 在 《 麦克白 》 的 演出 真是 精彩
- Anh ấy đã rất giỏi trong bộ phim Macbeth đó.
- 这 秦妇吟 很 精彩
- Bài Tần Phụ ngâm này rất tuyệt vời.
- 这 首长 吟 很 精彩
- Bài trường ngâm này rất tuyệt vời.
- 表演 得 十分 精彩
- Trình diễn rất đặc sắc.
- 这场 辩论 比赛 很 精彩
- Cuộc thi tranh luận này rất hay.
- 这局 棋 的 开局 非常 精彩
- Mở màn ván cờ này thật ấn tượng.
- 她 的 演讲 是 黄金 般 精彩
- Bài phát biểu của cô ấy thật sự xuất sắc.
- 今晚 的 晚会 十分 精彩
- Bữa tiệc tối nay rất đặc sắc.
- 这部 片 很 精彩
- Bộ phim này rất tuyệt vời.
- 这部 电影 不如 那 部 精彩
- Bộ phim này không hấp dẫn bằng bộ phim kia.
- 这 篇文章 的 本论 部分 很 精彩
- Phần chính của bài viết này rất đặc sắc.
- 这部 电影 的 本子 很 精彩
- Kịch bản của bộ phim này thật đặc sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精彩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精彩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm彩›
精›