Đọc nhanh: 精密 (tinh mật). Ý nghĩa là: tinh vi; tỉ mỉ tinh vi; tỉ mỉ chính xác. Ví dụ : - 精密仪器。 máy móc có độ chính xác cao; máy móc tinh vi.. - 精密的观察是科学研究的基础。 quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.
Ý nghĩa của 精密 khi là Tính từ
✪ tinh vi; tỉ mỉ tinh vi; tỉ mỉ chính xác
精确细密
- 精密仪器
- máy móc có độ chính xác cao; máy móc tinh vi.
- 精密 的 观察 是 科学研究 的 基础
- quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.
So sánh, Phân biệt 精密 với từ khác
✪ 精密 vs 精确
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精密
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 蜂胶 精 增强 免疫力
- Tinh chất sáp ong tăng cường miễn dịch.
- 密码 没用
- Các mã là vô dụng.
- 斯拉夫 神话 中 的 沼泽 精灵
- Một linh hồn đầm lầy từ văn hóa dân gian Slav.
- 我 把 卡拉 · 史密斯 取款 时 的 录像 发过来
- Tôi đang gửi cho bạn hình ảnh ATM của Cara Smith.
- 平面 规 , 测平仪 在 精密 金属加工 中 用于 测定 平面 表面 精度 的 金属 平板
- Bàn phẳng chuẩn, thiết bị đo mặt phẳng được sử dụng trong quá trình gia công kim loại chính xác để đo độ chính xác của bề mặt phẳng kim loại.
- 精密仪器
- máy móc có độ chính xác cao; máy móc tinh vi.
- 模具设计 很 精密
- Thiết kế khuôn mẫu rất tinh xảo.
- 这 边缘 必须 切割 到 0.02 毫米 的 精密度
- Biên giới này phải được cắt chính xác đến độ chính xác 0.02 mm.
- 对 这位 不速 之 敌 的 精密 计划
- Những động thái có tính toán của đối thủ bất ngờ của tôi
- 精密 的 观察 是 科学研究 的 基础
- quan sát tỉ mỉ chính xác là cơ sở của nghiên cứu khoa học.
- 这个 机器 的 设计 非常 精密
- Thiết kế của máy móc này rất tỉ mỉ.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 这种 钻石 很 精密
- Loại chân kính này rất chính xác.
- 高度 精密 的 设备
- thiết bị độ chính xác cao.
- 手术室 里 有 许多 精密 的 器具
- Trong phòng mổ có rất nhiều dụng cụ phức tạp.
- 这 只 手表 制作 得 非常 精密
- Chiếc đồng hồ này được chế tạo hết sức tỉ mỉ.
- 这些 精密仪器 在 运输 途中 要 严加 防护
- những máy móc tinh vi này trong quá trình vận chuyển phải chú ý bảo vệ.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精密
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精密 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
精›
Chặt Chẽ, Kĩ Lưỡng
Tinh Xảo, Tinh Vi
tinh mịn; mịtỉ mỉ; không sơ suất qua loa; kỹ càng
Chu Đáo
dè dặtvới sự chăm sóc tỉ mỉcẩn mật
Tinh Mỹ, Đẹp Đẽ, Tinh Xảo
tỉ mỉ; tinh vi; chặt chẽ
Nghiêm Ngặt
tinh xảo; khéo léo; tinh vi (kỹ thuật, cấu tạo máy móc)
nghiêm ngặt; kín đáo; chịtkín mít; tùm hụp
Chặt Chẽ, Cẩn Thận, Nghiêm Khắc
Tinh Tế, Tỉ Mỉ
Chặt Chẽ, Kín, Khít
kỹ càng; tinh tế; tỉ mỉ; đâu ra đó (thường chỉ tư tưởng)
Tỉ Mỉ / Kỹ Lưỡng / Toàn Diện / Đầy Đủ / Chi Tiết
Vô cùng chính xác; chuẩn xác