Đọc nhanh: 巧妙 (xảo diệu). Ý nghĩa là: tài tình; khéo léo (phương pháp, kỹ thuật...). Ví dụ : - 影片的构思相当巧妙。 Bộ phim được lên ý tưởng khá khéo léo.. - 这个设计巧妙而实用。 Thiết kế thông minh và thiết thực.. - 她的解决方案很巧妙。 Giải pháp của cô ấy thật khéo léo.
Ý nghĩa của 巧妙 khi là Tính từ
✪ tài tình; khéo léo (phương pháp, kỹ thuật...)
(方法或技术等) 灵巧高明,超过寻常的
- 影片 的 构思 相当 巧妙
- Bộ phim được lên ý tưởng khá khéo léo.
- 这个 设计 巧妙 而 实用
- Thiết kế thông minh và thiết thực.
- 她 的 解决方案 很 巧妙
- Giải pháp của cô ấy thật khéo léo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 巧妙
✪ A + 巧妙 + 地 + Động từ +...
A làm gì một cách khéo léo
- 他 巧妙 地 隐藏 了 真相
- Anh đã khéo léo che giấu sự thật.
- 她 巧妙 地 引导 了 讨论
- Cô dẫn vào cuộc thảo luận một cách khéo léo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巧妙
- 这 设计 妙真 巧妙
- Thiết kế này thật tinh tế.
- 构想 巧妙
- cấu tứ khéo léo
- 巧妙 的 计策
- Kế sách tài tình.
- 这个 设计 巧妙 而 精美
- Thiết kế này vừa khéo léo lại vừa tinh xảo.
- 他 巧妙 地 隐藏 了 真相
- Anh đã khéo léo che giấu sự thật.
- 这个 卒 走 得 很 巧妙
- Con tốt này đi rất khéo léo.
- 艺术家 巧妙 地 捕捉 住 她 的 笑容
- Nghệ sĩ tinh tế bắt giữ được nụ cười của cô ấy.
- 他 在 棋局 中 布局 很 巧妙
- Anh ấy sắp xếp trên bàn cờ rất khéo léo.
- 戏法 人人 会变 , 各有 巧妙 不同
- Ảo thuật ai cũng có thể diễn được, song tài nghệ mỗi người một khác.
- 这 一手 耍 得 不够 巧妙 , 漏兜 啦
- ngón này chơi không khéo lắm, lộ bí mật rồi.
- 巧思 妙想 出 灵感 实践 探索 出 成果
- Khéo léo đưa ra các ý tưởng, thực hành để khám phá kết quả
- 这一着 棋 走 得 巧妙
- Nước cờ này đi rất khéo léo.
- 这 技巧 妙 难以 模仿
- Kỹ xảo này thần kỳ khó có thể bắt chước.
- 影片 的 构思 相当 巧妙
- Bộ phim được lên ý tưởng khá khéo léo.
- 这个 设计 巧妙 而 实用
- Thiết kế thông minh và thiết thực.
- 她 巧妙 地 引导 了 讨论
- Cô dẫn vào cuộc thảo luận một cách khéo léo.
- 她 的 解决方案 很 巧妙
- Giải pháp của cô ấy thật khéo léo.
- 他 巧妙 地 错开 了 危险
- Anh ấy khéo léo tránh được nguy hiểm.
- 这是 何等 巧妙 的 技术
- Kỹ thuật tinh xảo quá!
- 古代 家具 的 丌 设计 很 巧妙
- Đồ nội thất cổ có thiết kế rất tinh tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 巧妙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 巧妙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm妙›
巧›
Tuyệt Vời
Kỳ Dị, Kỳ Quái, Quái Lạ
Cao Minh
tinh xảo; khéo léo; tinh vi (kỹ thuật, cấu tạo máy móc)
Bí Ẩn, Sâu Xa Huyền Diệu, Thần Bí
Kỳ Diệu, Diệu Kỳ
thần diệu; huyền diệu; kỳ diệu; mầu nhiệm
tuyệt diệu; tuyệt hay; tuyệt vời; tài tình; diệu tuyệthay tuyệt