Đọc nhanh: 精制 (tinh chế). Ý nghĩa là: tinh chế; lọc; tinh lọc; làm cho trong. Ví dụ : - 精制品。 hàng tinh chế.
Ý nghĩa của 精制 khi là Động từ
✪ tinh chế; lọc; tinh lọc; làm cho trong
在粗制品上加工;精工制造
- 精制品
- hàng tinh chế.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精制
- 此弧 制作 精美
- Cây cung này được chế tác tinh xảo.
- 这 柄 标枪 制作 精良
- Cây thương này được chế tạo tinh xảo.
- 精制品
- hàng tinh chế.
- 精制 石灰 胶泥 精制 石灰 胶泥 , 用于 在 灰泥 表层 涂抹 成膜
- Phấn đá vôi tinh chế được sử dụng để phủ một lớp màng trên bề mặt vữa.
- 琉璃 制品 非常 精美
- Các sản phẩm từ lưu ly rất tinh xảo.
- 这 道菜 精心 烹制
- Món ăn này được nấu rất tỉ mỉ.
- 她 制作 的 陶瓷 非常 精美
- Đồ gốm sứ mà cô ấy làm rất tinh xảo.
- 制作 精良
- chế tác hoàn mỹ.
- 公司 决定 精简 编制
- Công ty quyết định tinh giản biên chế.
- 造纸厂 的 废料 可以 制造 酒精
- phế liệu của nhà máy giấy có thể chế tạo cồn.
- 古代 介 制作 精良
- Áo giáp thời cổ đại được chế tạo tinh xảo.
- 那枚 图章 制作 精良
- Con dấu đó được chế tác tinh xảo.
- 这驾 马车 的 靳 制作 精良
- Dây da của xe ngựa này được chế tác tinh xảo.
- 这个 灯笼 制作 得 很 精美
- Chiếc đèn lồng này được làm rất tinh xảo.
- 古老 量具 制作 精巧
- Dụng cụ đo cổ xưa được chế tác tinh xảo.
- 这 只 手表 制作 得 非常 精密
- Chiếc đồng hồ này được chế tạo hết sức tỉ mỉ.
- 那 部 电影 精心制作
- Bộ phim đó được làm rất công phu.
- 随着 社会 的 发展 , 仿制品 的 生产业 越来越 精致
- Với sự phát triển của xã hội, việc sản xuất các sản phẩm nhái ngày càng tinh vi hơn
- 这个 皿 制作 精美
- Cái chén bát này được chế tác tinh xảo.
- 风格 迥异 的 各式 餐厅 , 名厨 精制 的 各色 佳肴 , 教 人 回味无穷
- Nhiều nhà hàng với phong cách khác nhau và các món ăn khác nhau được chế biến bởi các đầu bếp nổi tiếng mang cho ta ta dư vị vô tận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
精›
khảo cứu; nghiên cứu; tìm tòi nghiên cứu; kê cứucầu kỳđẹp; tinh tế; mỹ thuậtcứu khảo
cao thượng; thanh cao; cao nhã; thanh lịch; tao nhã
tinh mịn; mịtỉ mỉ; không sơ suất qua loa; kỹ càng
Rộng Rãi, Phóng Khoáng, Hào Phóng
tinh xảo; tinh vi; tinh tế; tế nhị
Tinh Mỹ, Đẹp Đẽ, Tinh Xảo
tỉ mỉ; tinh vi; chặt chẽ
phong nhã; thanh nhã; lịch sự
tinh xảo; khéo léo; tinh vi (kỹ thuật, cấu tạo máy móc)
lịch sự tao nhã (ăn mặc, đồ dùng, nhà cửa...); nhã trí
Tinh Xảo, Tinh Vi
Tinh Tế, Tỉ Mỉ
phong nhãnhã nhặn; lịch sự; văn nhãvận
Mịn, Nhẵn, Mịn Màng
hoàn mỹ; đẹp đẽ; hoàn hảo; tinh xảo; tốt; tinh lương