Đọc nhanh: 油精炼机器 (du tinh luyện cơ khí). Ý nghĩa là: máy lọc dầu.
Ý nghĩa của 油精炼机器 khi là Danh từ
✪ máy lọc dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油精炼机器
- 我 肯定 伯克利 没有 机器人 专业
- Tôi khá chắc rằng Berkeley không có chương trình chế tạo người máy.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 机器 轰鸣 , 昼夜 不停
- máy móc ầm ầm suốt ngày suốt đêm không dứt.
- 战争 机器 启动 了
- Cỗ máy chiến tranh đã khởi động.
- 这个 机器 的 负荷 太大 了
- Máy móc này đang quá tải.
- 定期 将 机器 维护
- Định kỳ bảo dưỡng máy móc.
- 那些 机器 窝 着 好 可惜
- Những chiếc máy đó không được dùng thật là đáng tiếc.
- 这位 汉子 会 修理 机器
- Người đàn ông này biết sửa máy móc.
- 机器 摆放 得 很 牢稳
- máy móc được sắp xếp ổn định.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 原油 送到 炼油厂 去 精炼
- dầu thô đưa đến nhà máy lọc dầu để tinh luyện.
- 鱼肝油 精
- tinh dầu cá.
- 工人 熟练地 操作 机器
- Các công nhân vận hành máy móc một cách thành thạo.
- 按 规矩 操作 机器
- Vận hành máy móc theo quy tắc.
- 请 按照 步骤 操作 机器
- Vui lòng vận hành máy theo các bước.
- 机器 唧出 黑色 油液
- Máy móc phun ra dầu màu đen.
- 机器人 臂 精准 操作
- Cánh tay của robot hoạt động chính xác.
- 机器 停车 了 , 得加 点儿 油
- Máy dừng rồi, phải thêm dầu vào.
- 机器 需要 定期 上 油
- Máy móc cần được thêm dầu định kỳ.
- 这个 机器 的 设计 非常 精密
- Thiết kế của máy móc này rất tỉ mỉ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 油精炼机器
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 油精炼机器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm器›
机›
油›
炼›
精›