- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
- Pinyin:
Zhuāng
- Âm hán việt:
Trang
- Nét bút:丶一丨フノ一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰丬女
- Thương hiệt:LMV (中一女)
- Bảng mã:U+5986
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 妆
-
Cách viết khác
䊋
娤
粧
糚
𡞓
𤖩
-
Phồn thể
妝
Ý nghĩa của từ 妆 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 妆 (Trang). Bộ Nữ 女 (+3 nét). Tổng 6 nét but (丶一丨フノ一). Từ ghép với 妆 : 梳妝 Trang điểm, 卸妝 Cởi đồ trang sức Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh