游手好闲 yóushǒuhàoxián

Từ hán việt: 【du thủ hảo nhàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "游手好闲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (du thủ hảo nhàn). Ý nghĩa là: chơi bời lêu lổng; du thủ du thực; cà xiêng; chơi rong; rong róng, ăn sẵn nằm ngửa. Ví dụ : - 。 Đứa trẻ ngốc đó chẳng bao giờ làm việc, chỉ cả ngày lười biếng và không làm gì cả.. - 。 Nếu bạn cứ lười biếng suốt ngày, bạn sẽ không bao giờ trở thành học sinh giỏi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 游手好闲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 游手好闲 khi là Thành ngữ

chơi bời lêu lổng; du thủ du thực; cà xiêng; chơi rong; rong róng

游荡成性,不好劳动

Ví dụ:
  • - 那个 nàgè shǎ 孩子 háizi 从来不 cóngláibù 做事 zuòshì 只是 zhǐshì 整天 zhěngtiān 游手好闲 yóushǒuhàoxián

    - Đứa trẻ ngốc đó chẳng bao giờ làm việc, chỉ cả ngày lười biếng và không làm gì cả.

  • - 如果 rúguǒ 你们 nǐmen 成天 chéngtiān 游手好闲 yóushǒuhàoxián jiù 永远 yǒngyuǎn 成不了 chéngbùliǎo hǎo 学生 xuésheng

    - Nếu bạn cứ lười biếng suốt ngày, bạn sẽ không bao giờ trở thành học sinh giỏi.

ăn sẵn nằm ngửa

贪图安逸, 憎恶劳动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 游手好闲

  • - 这个 zhègè 游戏 yóuxì 看来 kànlái 好玩 hǎowán

    - Trò chơi này có vẻ rất thú vị!

  • - de 手艺 shǒuyì 不好 bùhǎo

    - Tay nghề của tôi không tốt.

  • - hǎo 身手 shēnshǒu

    - bản lĩnh tốt.

  • - 周末 zhōumò hěn xián 旅游 lǚyóu ba

    - Cuối tuần tôi rất rảnh, đi du lịch đi.

  • - 结论 jiélùn 内窥镜 nèikuījìng 手术 shǒushù 治疗 zhìliáo 鼻息肉 bíxīròu yǒu 良好 liánghǎo de 疗效 liáoxiào

    - Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.

  • - de 按摩 ànmó 手法 shǒufǎ hěn hǎo

    - Thủ pháp mát xa của cô ấy rất tốt.

  • - shì 国内 guónèi 最好 zuìhǎo de 弓箭手 gōngjiànshǒu

    - Anh ấy là cung thủ giỏi nhất trong nước.

  • - 携手 xiéshǒu 同游 tóngyóu

    - dắt tay nhau đi chơi.

  • - 游泳 yóuyǒng 好手 hǎoshǒu

    - tay bơi xuất sắc.

  • - 喜好 xǐhào 游泳 yóuyǒng

    - Anh ấy thích bơi

  • - yǒu 一手 yīshǒu hǎo 手艺 shǒuyì

    - Anh ấy có tay nghề giỏi.

  • - 论意调 lùnyìdiào 可是 kěshì 一把 yībǎ 好手 hǎoshǒu

    - về nấu ăn, anh ấy thật sự là một tay giỏi.

  • - 方面 fāngmiàn dōu shì 一把 yībǎ 好手 hǎoshǒu

    - chị ấy là người giỏi về mọi mặt.

  • - 这个 zhègè 游戏 yóuxì 好玩 hǎowán

    - Trò chơi này thú vị.

  • - 我们 wǒmen 握手 wòshǒu 问好 wènhǎo

    - Chúng tôi bắt tay chào hỏi.

  • - 豁拳 huáquán shì hǎo 游戏 yóuxì

    - Trò chơi đố số là trò chơi hay.

  • - 翻绳 fānshéng 游戏 yóuxì duì 幼儿 yòuér 好处 hǎochù duō 锻炼 duànliàn 孩子 háizi 巧手 qiǎoshǒu 健脑 jiànnǎo

    - Trò chơi dây có nhiều lợi ích đối với trẻ nhỏ, rèn luyện được đôi tay khéo leo và trí não nhanh nhạy của trẻ

  • - 如果 rúguǒ 你们 nǐmen 成天 chéngtiān 游手好闲 yóushǒuhàoxián jiù 永远 yǒngyuǎn 成不了 chéngbùliǎo hǎo 学生 xuésheng

    - Nếu bạn cứ lười biếng suốt ngày, bạn sẽ không bao giờ trở thành học sinh giỏi.

  • - 那个 nàgè shǎ 孩子 háizi 从来不 cóngláibù 做事 zuòshì 只是 zhǐshì 整天 zhěngtiān 游手好闲 yóushǒuhàoxián

    - Đứa trẻ ngốc đó chẳng bao giờ làm việc, chỉ cả ngày lười biếng và không làm gì cả.

  • - 算不上 suànbùshàng shì hǎo 水手 shuǐshǒu dàn 喜欢 xǐhuan zuò zhe de 小船 xiǎochuán zài 河上 héshàng 游玩 yóuwán

    - Tôi không thể coi mình là một thủy thủ giỏi, nhưng tôi thích ngồi trên chiếc thuyền nhỏ của mình và chơi đùa trên sông.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 游手好闲

Hình ảnh minh họa cho từ 游手好闲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 游手好闲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+3 nét)
    • Pinyin: Hǎo , Hào
    • Âm hán việt: Hiếu , Hảo
    • Nét bút:フノ一フ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VND (女弓木)
    • Bảng mã:U+597D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSD (中尸木)
    • Bảng mã:U+95F2
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa