风尘仆仆 fēngchén pú pū

Từ hán việt: 【phong trần phó phó】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "风尘仆仆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phong trần phó phó). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) mặc đi du lịch, (văn học) phủ trong bụi (thành ngữ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 风尘仆仆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 风尘仆仆 khi là Thành ngữ

(nghĩa bóng) mặc đi du lịch

fig. travel-worn

(văn học) phủ trong bụi (thành ngữ)

lit. covered in dust (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风尘仆仆

  • - 他们 tāmen jiā de 家仆 jiāpú 很多 hěnduō

    - Nhà họ có nhiều gia đinh.

  • - 人民公仆 rénmíngōngpú

    - người đầy tớ của nhân dân

  • - 满面 mǎnmiàn 风尘 fēngchén ( 旅途 lǚtú 劳累 láolèi de 神色 shénsè )

    - đầy vẻ phong trần; đầy vẻ mệt nhọc trong chuyến đi.

  • - 社会 shèhuì 公仆 gōngpú

    - người công bộc của xã hội

  • - 俗话说 súhuàshuō 前仆后继 qiánpūhòujì 我们 wǒmen gāi wèi 后人 hòurén 着想 zhuóxiǎng

    - Tục ngữ đã nói, tre già măng mọc,chúng ta cũng nên nghĩ về các thế hệ tương lai.

  • - 革命先烈 gémìngxiānliè 前仆后继 qiánpūhòujì 不怕牺牲 bùpàxīshēng

    - Các chiến sĩ cách mạng người trước hi sinh người sau tiếp bước, không sợ hi sinh.

  • - 我们 wǒmen 有个 yǒugè 女仆 nǚpú gàn 家务 jiāwù 活儿 huóer

    - Chúng tôi có một người hầu phụ làm việc nhà.

  • - 没有 méiyǒu 端著 duānzhù 架子 jiàzi 我们 wǒmen 当作 dàngzuò 仆人 púrén 对待 duìdài

    - Cô ấy không đối xử với chúng tôi như người hầu mà tỏ ra kiêu căng.

  • - 沦落风尘 lúnluòfēngchén

    - cuộc đời gió bụi; sa vào phong trần.

  • - 家仆 jiāpú 每天 měitiān 打扫 dǎsǎo 房间 fángjiān

    - Gia nô dọn dẹp phòng mỗi ngày.

  • - 主人 zhǔrén 要求 yāoqiú 仆人 púrén 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Chủ yêu cầu người hầu hoàn thành nhiệm vụ.

  • - 一下 yīxià 仆倒 pūdào zài

    - Anh ấy ngã sấp xuống đất.

  • - 仆人 púrén 唱名 chàngmíng 通报 tōngbào 史密斯 shǐmìsī 先生 xiānsheng 来访 láifǎng

    - Người hầu thông báo ông Smith đến thăm.

  • - 主人 zhǔrén duì 童仆 tóngpú hěn hǎo

    - Chủ nhân rất tốt với người đày tớ nhỏ.

  • - 他家 tājiā 有个 yǒugè 童仆 tóngpú hěn 勤快 qínkuài

    - Nhà anh ấy có một người đày tớ nhỏ rất siêng năng.

  • - 不胜感激 bùshènggǎnjī zhī zhì

    - Ta vô cùng cảm kích.

  • - 沦落风尘 lúnluòfēngchén

    - trầm luân phong trần.

  • - 忠顺 zhōngshùn de 奴仆 núpú

    - kẻ nô bộc trung thành

  • - 风尘仆仆 fēngchénpúpú

    - cát bụi dặm trường

  • - 风尘仆仆 fēngchénpúpú

    - gió bụi dặm trường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 风尘仆仆

Hình ảnh minh họa cho từ 风尘仆仆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 风尘仆仆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Fù , Pū , Pú
    • Âm hán việt: Bộc , Phó
    • Nét bút:ノ丨丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OY (人卜)
    • Bảng mã:U+4EC6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa