Đọc nhanh: 无业游民 (vô nghiệp du dân). Ý nghĩa là: giả mạo, người thất nghiệp, người lang thang.
Ý nghĩa của 无业游民 khi là Thành ngữ
✪ giả mạo
rogue
✪ người thất nghiệp
unemployed person
✪ người lang thang
vagrant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无业游民
- 游牧民族
- dân tộc du mục
- 物业 提升 居民 生活品质
- Công ty quản lý bất động sản cải thiện chất lượng sinh hoạt của cư dân.
- 无业游民
- người không có nghề nghiệp
- 全然 无业
- hoàn toàn không có sản nghiệp gì.
- 旅游业 受 淡季 影响
- Ngành du lịch bị ảnh hưởng bởi mùa thấp điểm.
- 祖国 母亲 无私 的 哺育 着 各 民族 儿女
- Tổ quốc quê hương quên mình nuôi dưỡng con cháu toàn dân tộc
- 内蒙古 是 一个 游牧民族
- Nội Mông Cổ là một dân tộc du mục.
- 他 自从 失业 以来 常觉 百无聊赖
- Kể từ khi mất việc, anh ấy thường cảm thấy buồn chán và không có gì để làm.
- 千方百计 振兴 渔业 注定 徒劳无功
- Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.
- 农民 无法 在 斥 卤 上 种植
- Nông dân không thể trồng trọt trên đất mặn.
- 民间艺术 的 宝藏 真是 无穷无尽
- kho tàng nghệ thuật dân gian thực là vô cùng vô tận
- 疫情 制约 了 旅游业
- Dịch bệnh hạn chế ngành du lịch.
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 我 对 自己 的 专业 无比 热爱
- Tôi vô cùng đam mê với nghề của mình.
- 我国 工业 在 整个 国民经济 中 的 比重 逐年 增长
- tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
- 夷民们 依靠 渔业 为生
- Người dân tộc Di sống dựa vào nghề đánh bắt cá.
- 人 无法 游离 于 社会 之外
- Con người không thể tách rời khỏi xã hội.
- 而 煤炭 产业 的 每 一次 进步 无不 浸透 着 煤炭工人 辛勤 劳作 的 汗水
- Mỗi bước tiến của ngành Than đều thấm đẫm mồ hôi công sức lao động của những người công nhân ngành Than.
- 农业 是 国民经济 的 基础
- Nông nghiệp là cơ sở của nền kinh tế quốc dân.
- 归根结底 , 人民 的 力量 是 无敌 的 , 人民 的 意志 是 不可 违抗 的
- suy cho cùng, sức mạnh của nhân dân là vô địch, ý chí của nhân dân là không thể chống lại được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 无业游民
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 无业游民 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
无›
民›
游›