Đọc nhanh: 导游手册 (đạo du thủ sách). Ý nghĩa là: Sổ tay hướng dẫn du lịch.
Ý nghĩa của 导游手册 khi là Danh từ
✪ Sổ tay hướng dẫn du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 导游手册
- 这些 精美 的 工艺品 让 游客 们 爱不释手
- Những hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo này khiến du khách yêu thích không rời tay.
- 导游 妥善 地 安排 行程
- Hướng dẫn viên sắp xếp lịch trình ổn thỏa.
- 他 喜欢 导游 外国游客
- Anh ấy thích hướng dẫn cho du khách nước ngoài.
- 游客 都 围 在 导游 周围
- Khách du lịch vây xung quanh hướng dẫn viên.
- 三位 导游 正在 等待 游客
- Ba hướng dẫn viên đang đợi khách du lịch.
- 携手 同游
- dắt tay nhau đi chơi.
- 游泳 好手
- tay bơi xuất sắc.
- 去 旅游 前 我会 准备 旅游 手册
- Trước khi đi du lịch tôi sẽ chuẩn bị sổ tay du lịch.
- 旅行团 导游
- hướng dẫn viên đoàn du lịch
- 导游 操 各地 方言
- Hướng dẫn viên du lịch nói các tiếng địa phương khác nhau.
- 我 忘 了 带 手册
- Tôi quên mang vở ghi rồi.
- 翻绳 游戏 对 幼儿 好处 多 , 锻炼 孩子 巧手 健脑
- Trò chơi dây có nhiều lợi ích đối với trẻ nhỏ, rèn luyện được đôi tay khéo leo và trí não nhanh nhạy của trẻ
- 导游 在 地图 上 标记 了 我们 这次 旅行 的 路线
- Hướng dẫn viên du lịch đã đánh dấu lộ trình chuyến đi du lịch của chúng tôi trên bản đồ
- 手册 内容 很 全面
- Nội dung sổ tay rất toàn diện.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 他 想 看 我 的 手机 相册
- Anh ấy muốn xem album điện thoại của tôi.
- 这 本手册 非常 有用
- Quyển sổ tay này rất hữu ích.
- 这是 一本 指南 手册
- Đây là một cuốn sổ tay hướng dẫn.
- 你 看过 我 的 手册 吗 ?
- Bạn đã xem vở ghi của tôi chưa?
- 手册 里 有 重要 信息
- Trong vở ghi có thông tin quan trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 导游手册
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 导游手册 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm册›
导›
手›
游›