Đọc nhanh: 枯萎 (khô nuy). Ý nghĩa là: khô héo; thui chột; tàn lụi; héo rụi. Ví dụ : - 花园里的花都枯萎了。 Hoa trong vườn đã héo úa.. - 瓶中的植物已经枯萎了。 Cây trong bình đã héo úa rồi.. - 窗外的树叶已经枯萎了。 Lá cây ngoài cửa sổ đã héo úa.
Ý nghĩa của 枯萎 khi là Tính từ
✪ khô héo; thui chột; tàn lụi; héo rụi
干枯萎缩
- 花园里 的 花都 枯萎 了
- Hoa trong vườn đã héo úa.
- 瓶 中 的 植物 已经 枯萎 了
- Cây trong bình đã héo úa rồi.
- 窗外 的 树叶 已经 枯萎 了
- Lá cây ngoài cửa sổ đã héo úa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枯萎
- 财源 枯竭
- tài nguyên cạn kiệt
- 河流 枯干
- nước sông cạn khô.
- 河流 已经 枯竭
- Con sông đã cạn kiệt.
- 形容枯槁
- hình dáng tiều tuỵ.
- 禾苗 枯槁
- mạ khô héo.
- 花园里 的 花朵 很 枯
- Những bông hoa trong vườn rất khô héo.
- 花园里 的 花都 枯萎 了
- Hoa trong vườn đã héo úa.
- 枯枝败叶
- cành khô lá héo
- 窗外 的 树叶 已经 枯萎 了
- Lá cây ngoài cửa sổ đã héo úa.
- 眢 井 ( 干枯 的 井 )
- giếng khô
- 干枯 的 古井
- giếng khô cạn
- 萎 谢
- héo tàn
- 花瓣 已经 开始 枯萎
- Cánh hoa đã bắt đầu héo.
- 植物 缺少 水分 就 会 枯萎
- Cây sẽ héo nếu thiếu nước.
- 瓶 中 的 植物 已经 枯萎 了
- Cây trong bình đã héo úa rồi.
- 长时间 不下雨 , 植物 都 枯萎 了
- Lâu ngày không mưa, cây cối đều héo úa.
- 那些 树叶 开始 枯萎 了
- Những chiếc lá đó bắt đầu héo úa.
- 枯萎
- khô héo
- 花朵 下面 的 萼片 枯萎 了
- Cánh hoa dưới đáy đã héo rồi.
- 倘若 外援 枯竭 , 形势 将 极为 严重
- Nếu nguồn trợ giúp từ bên ngoài cạn kiệt, tình hình sẽ trở nên cực kỳ nghiêm trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 枯萎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 枯萎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm枯›
萎›
lưa thưa; thưa thớt
Chết, Tử Vong
rơi rụng; điêu tànsuy tàn; suy bại (sự việc); linhlác đác; lẻ tẻ; chơ chỏng
khô vàng; khô héo; úa vàng
tàn héo; tàn úatạ thế; chết; về với tổ tiên; về với ông bà (chỉ người già chết)
hoang vu; hoang vắng
Điêu Linh, Điêu Tàn, Tàn Lụi
điêu tàn; tàn tạ
biến thể của 凋謝 | 凋谢
khô; khô héo, cạn kiệt; xàukhô xác; nhăn nheo; khô queokhô cạntóp khô; teo ngắt
Diệt Sạch, Diệt Hết, Tuyệt Chủng
Đặt Câu, Tạo Câu
khô héo
khô mục; mủn; mục rữa; mục nát
khô vàng; cháy vàng
xanh um; xanh tươi; xanh tốt
Thịnh Vượng, Dồi Dào, Phát Triển Tốt (Cây Cối
sinh sôi; sinh đẻ; sinh sảngây ra; dẫn đến; nảy sinh; phát sinh; gây nên
tốt tươi; dồi dào; tươi tốt
um tùm; xanh tươi; sum suê (cây cối); đầy khê
thịnh vượng; phồn thịnh; thịnh đạtum tùm; sum suê; tươi tốthưng thịnhphong thịnh
Rậm Rạp, Tươi Tốt, Um Tùm (Cây Cỏ)
khoẻ; chắc nịch; mập mạp
Tươi Tốt, Xanh Tươi
Nảy Mầm, Đâm Chồi, Chớm Nở
Trưởng Thành
Mới Ra Đời, Mới Xuất Hiện, Tân Sinh
Sinh Trưởng, Lớn
nẩy mầm; đâm chồi; đâm mầm; đâm rễ
Manh Nha, Mầm Non
an khang; khoẻ mạnh bình an; bình an; khoẻ mạnh; khang thái