Đọc nhanh: 疏落 (sơ lạc). Ý nghĩa là: lưa thưa; thưa thớt. Ví dụ : - 疏落的晨星。 sao buổi sớm thưa thớt.
Ý nghĩa của 疏落 khi là Tính từ
✪ lưa thưa; thưa thớt
稀疏零落
- 疏落 的 晨星
- sao buổi sớm thưa thớt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疏落
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 这片 林子 树木 很疏
- Khu rừng này cây cối rất thưa.
- 花木扶疏
- hoa và cây cảnh sum suê
- 疏松 土壤
- làm tơi xốp.
- 告一段落
- Tuyên bố kết thúc một giai đoạn.
- 家道中落
- gia cảnh sa sút.
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 饥饿感 让 我 情绪低落
- Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 你 朋友 把 双肩包 落 在 我们 家 了
- Bạn của bạn đã để lại ba lô tại nhà chúng tôi.
- 疏星 寥落
- sao trời thưa thớt.
- 疏落 的 晨星
- sao buổi sớm thưa thớt.
- 疏散 的 村落
- thôn xóm thưa thớt.
- 遗失 的 行李 已经 有 了 着落 了
- hành lý bị mất đã có manh mối rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疏落
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疏落 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm疏›
落›
vắng lặng; thưa thớt; tiêu sơ
Tiêu Điều, Đìu Hiu, Không Có Sinh Khí
Thưa Thớt, Ít Ỏi, Lèo Tèo
hiếm lạyêu thích; ham thích; thèm muốn (vì hiếm lạ)lạ kỳ; của quý hiếm
Khô Héo, Héo
hoang vu; hoang vắng
thưa thớt; lơ thơ; lác đác; lưa thưa; nhom nhem; lăn tăn; loáng thoáng; giãn
Thưa Thớt, Lưa Thưa
bị mờđáng yêugọn gàngcũ cho 楚楚thưa thớt