Đọc nhanh: 新生 (tân sinh). Ý nghĩa là: mới ra đời; mới xuất hiện; tân sinh, sinh mạng mới; hồi sinh; phục hồi; sống lại, học sinh mới (vào học). Ví dụ : - 新生力量。 lực lượng mới xuất hiện. - 新生事物。 sự vật mới xuất hiện
Ý nghĩa của 新生 khi là Danh từ
✪ mới ra đời; mới xuất hiện; tân sinh
刚产生的;刚出现的
- 新生力量
- lực lượng mới xuất hiện
- 新生事物
- sự vật mới xuất hiện
✪ sinh mạng mới; hồi sinh; phục hồi; sống lại
新生命
✪ học sinh mới (vào học)
新入学的学生
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新生
- 她 开启 了 新 生活
- Cô ấy đã bắt đầu cuộc sống mới.
- 新生 婴儿 应 及时 落户
- trẻ mới sinh ra phải kịp thời đăng ký hộ khẩu.
- 我们 都 以 生活 在 社会主义 的 新 越南 而 感到 骄傲
- chúng tôi đều cảm thấy tự hào được sống trên đất nước Việt Nam mới, xã hội chủ nghĩa.
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 这幅 画 赋予 了 艺术 新 生命
- Bức tranh này đã mang đến một hơi thở mới cho nghệ thuật.
- 招考 新生
- gọi học sinh mới đến thi
- 他 对 新来 的 女生 很 花痴
- Anh ấy rất mê mẩn cô gái mới đến.
- 新生力量 不断 生长
- lực lượng mới không ngừng lớn lên.
- 新 法令 明日 起 生效
- Pháp lệnh mới sẽ có hiệu lực từ ngày mai.
- 抗 维生素 一种 破坏 或 抑制 维生素 的 新陈代谢 功能 的 物质
- Một chất kháng sinh là một chất làm hỏng hoặc ức chế chức năng trao đổi chất mới của vitamin.
- 班级 里 有 很多 新生
- Trong lớp học có nhiều sinh viên mới.
- 改进 管理 方法 之后 , 该厂 生产 跃上 新 的 台阶
- sau khi cải tiến phương pháp quản lý, sản xuất của nhà máy bước sang một gia đoạn mới.
- 工厂 每天 生产 新 产品
- Nhà máy sản xuất sản phẩm mới mỗi ngày.
- 瘤 动物 或 植物 体内 组织 的 异常 新 生物 ; 肿瘤
- Uống độc đến tấy mụn đỏ.
- 本频道 提供 润滑液 计生 情趣 的 最新 报价
- Kênh này cung cấp bảng báo giá mới nhất của chất bôi trơn kế hoạch hóa gia đình。
- 老师 给 学生 灌输 新 知识
- Giáo viên truyền đạt kiến thức mới cho học sinh.
- 是 一种 新型 生物 燃料
- Công cụ này là một loại nhiên liệu sinh học mới.
- 录取 新生 四十名
- Bốn mươi học sinh được trúng tuyển.
- 大学 正在 录取 新生
- Đại học đang tuyển sinh sinh viên mới.
- 选举 产生 新 的 委员
- Bầu cử ra các ủy viên mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 新生
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 新生 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
生›