Đọc nhanh: 萌芽 (manh nha). Ý nghĩa là: nảy mầm; phát sinh; nhen nhúm; sơ khai, nền tảng; nền móng; sự khởi đầu; việc bắt đầu. Ví dụ : - 新生事物正处于萌芽状态。 Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.. - 新的项目正在萌芽阶段。 Dự án mới đang ở giai đoạn sơ khai.. - 春天来了,植物开始萌芽。 Mùa xuân đến rồi, cây cối bắt đầu nảy mầm.
Ý nghĩa của 萌芽 khi là Động từ
✪ nảy mầm; phát sinh; nhen nhúm; sơ khai
植物生芽,比喻事物刚发生
- 新生事物 正 处于 萌芽 状态
- Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.
- 新 的 项目 正在 萌芽 阶段
- Dự án mới đang ở giai đoạn sơ khai.
- 春天 来 了 , 植物 开始 萌芽
- Mùa xuân đến rồi, cây cối bắt đầu nảy mầm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 萌芽 khi là Danh từ
✪ nền tảng; nền móng; sự khởi đầu; việc bắt đầu
比喻新生的未长成的事物
- 这次 合作 的 萌芽 十分 可贵
- Sự khởi đầu của sự hợp tác này rất đáng quý.
- 创新 思维 是 项目 成功 的 萌芽
- Tư duy sáng tạo là nền tảng cho sự thành công của dự án.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萌芽
- 种子 拱 出 嫩芽
- Hạt giống nhú ra mầm non.
- 树上 的 萌芽 很嫩
- Chồi non trên cây rất mềm.
- 嫩芽 把 土顶 起来 了
- Mầm đã nhô lên rồi.
- 肉芽 ( 伤口 愈合 后 多长 出 的 肉 )
- mầm thịt
- 土壤 温暖 时 种子 容易 萌发
- Khi đất ấm, hạt giống dễ nảy mầm.
- 创新 思维 是 项目 成功 的 萌芽
- Tư duy sáng tạo là nền tảng cho sự thành công của dự án.
- 故态复萌
- tật cũ lại nảy sinh; tật cũ tái phát.
- 我 喜欢 凉拌 豆芽
- Tôi thích trộn giá đỗ.
- 春天 柳树 开始 发芽
- Mùa xuân, cây liễu bắt đầu nảy mầm.
- 春天 是 植物 萌发 的 季节
- Mùa xuân là mùa mà cây cối nảy mầm.
- 春天 来 了 , 植物 开始 萌芽
- Mùa xuân đến rồi, cây cối bắt đầu nảy mầm.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 这个 想法 刚 萌芽
- Ý tưởng này vừa mới nảy sinh.
- 他们 萌芽 了 矛盾
- Họ nảy sinh mâu thuẫn.
- 这些 花 的 萌芽 很漂亮
- Những chồi hoa này rất đẹp.
- 新 的 项目 正在 萌芽 阶段
- Dự án mới đang ở giai đoạn sơ khai.
- 新生事物 正 处于 萌芽 状态
- Sự vật mới đang trong giai đoạn sơ khai.
- 这次 合作 的 萌芽 十分 可贵
- Sự khởi đầu của sự hợp tác này rất đáng quý.
- 必须 把 一切 恶感 在 发展 成 公开 对抗 之前 , 就 消灭 于 萌芽 状态 之中
- Phải tiêu diệt mọi cảm giác tiêu cực ngay từ khi chúng mới nảy nở trước khi chúng phát triển thành cuộc đối đầu công khai.
- 他 的 心中 萌发 了 新 的 希望
- Trong lòng anh ấy nảy sinh hy vọng mới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 萌芽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萌芽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm芽›
萌›