Đọc nhanh: 丰美 (phong mĩ). Ý nghĩa là: tốt tươi; dồi dào; tươi tốt. Ví dụ : - 丰美的食品 thực phẩm dồi dào.. - 水草丰美的牧场。 Đồng cỏ chăn nuôi tốt tươi.
Ý nghĩa của 丰美 khi là Tính từ
✪ tốt tươi; dồi dào; tươi tốt
多而好
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 水草 丰美 的 牧场
- Đồng cỏ chăn nuôi tốt tươi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丰美
- 东阿 风景 美
- Phong cảnh Đông A rất đẹp.
- 她 莞尔一笑 很 美
- Cô ấy cười mỉm rất xinh.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 物资 丰富
- vật tư phong phú.
- 丰富多彩
- muôn màu muôn vẻ
- 就是 美利坚合众国
- Hợp chủng quốc Hoa Kỳ.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 他勒出 了 美丽 的 图案
- Anh ấy đã khắc ra những họa tiết đẹp.
- 汤姆 不能 决定 买 丰田 还是 福特
- Tom không thể quyết định mua Toyota hay Ford.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 丰美 的 食品
- thực phẩm dồi dào.
- 俄国 的 美食 非常 丰富
- Ẩm thực nước Nga rất phong phú.
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 南美 是 资源 丰富 之地
- Nam Mỹ là nơi giàu tài nguyên.
- 她 多么 丰满 , 多么 美丽 !
- Cô ấy thật đầy đặn, thật xinh đẹp!
- 水草 丰美 的 牧场
- Đồng cỏ chăn nuôi tốt tươi.
- 这是 一个 迷人 的 地方 , 历史 遗迹 丰富 , 自然环境 优美
- Đó là một nơi đẹp mê người, giàu di tích lịch sử và khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.
- 我们 吃 了 顿 丰美 的 晚餐 鸡肉 做 得 恰到 火候 还有 自家 种 的 蔬菜
- Chúng tôi đã có một bữa tối ngon miệng, thịt gà được nấu vừa chín tới, và rau nhà tự trồng.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 丰美
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 丰美 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丰›
美›