Đọc nhanh: 繁茂 (phiền mậu). Ý nghĩa là: um tùm; xanh tươi; sum suê (cây cối); đầy khê. Ví dụ : - 花木繁茂 cỏ cây hoa lá sum suê. - 枝叶繁茂 cành lá um tùm.
Ý nghĩa của 繁茂 khi là Tính từ
✪ um tùm; xanh tươi; sum suê (cây cối); đầy khê
(草木) 繁密茂盛
- 花木 繁茂
- cỏ cây hoa lá sum suê
- 枝叶 繁茂
- cành lá um tùm.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁茂
- 竹 苞 松茂
- tre um tùm, tùng rậm rạp
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 日趋 繁荣
- ngày càng hướng tới sự phồn vinh.
- 经济繁荣
- kinh tế phát triển mạnh; kinh tế phồn vinh.
- 经济 日趋 繁荣
- Kinh tế ngày một hưng thịnh.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 周朝 蜀地 很 繁荣
- Nước Thục thời nhà Chu rất thịnh vượng,
- 邹国 曾经 很 繁荣
- Nước Trâu đã từng rất thịnh vượng.
- 这个 市场 非常 繁荣
- Khu chợ này rất phát triển.
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 这个 城市 越来越 繁荣
- Thành phố này ngày càng phồn vinh.
- 歌唱祖国 的 繁荣富强
- ngợi ca sự giàu mạnh của tổ quốc.
- 繁密 的 树林
- rừng cây rậm rạp
- 茂密 的 树林
- rừng cây rậm rạp.
- 时近 深秋 , 繁茂 的 竹林 变得 苍黄 了
- trời cuối thu, rừng trúc um tùm biến thành vàng úa
- 花园里 花草 繁茂
- Trong vườn hoa cỏ tươi tốt.
- 花木 繁茂
- cỏ cây hoa lá sum suê
- 枝叶 繁茂
- cành lá um tùm.
- 野葡萄 蔓 爬 在 石山 上 , 各种各样 的 植物 枝繁叶茂
- Những cây nho dại leo trên núi đá, muôn loài cây cỏ cành lá xum xuê.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 繁茂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 繁茂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm繁›
茂›
sinh sôi; sinh đẻ; sinh sảngây ra; dẫn đến; nảy sinh; phát sinh; gây nên
thịnh vượng; phồn thịnh; thịnh đạtum tùm; sum suê; tươi tốthưng thịnhphong thịnh
rậm; dày đặc (thường chỉ lá cây, khói, râu tóc); nghịtmặn mànồng thắm
Rậm Rạp, Tươi Tốt, Um Tùm (Cây Cỏ)
khoẻ; chắc nịch; mập mạp
Tươi Tốt, Xanh Tươi
Tập Trung
dạt dào; chan chứa; tràn trề; dồi dào; đầy; đầy dẫy
bùm tum
sum sê; tươi tốt
um tùm; rậm rạp; sum suê; xanh tốt; xanh ngát
um tùm; rậm rạp; sum suê; tươi tốttốt um
sum suê; tươi tốt