Đọc nhanh: 更正 (cánh chính). Ý nghĩa là: cải chính; đính chính; sửa lại; sửa chữa. Ví dụ : - 更正启事。 đính chính thông báo. - 那篇讲话要更正几个字。 bài nói chuyện đó cần phải sửa lại vài chữ.. - 他们发表了一份声明,更正早先声明中的错误。 Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
Ý nghĩa của 更正 khi là Động từ
✪ cải chính; đính chính; sửa lại; sửa chữa
改正已发表的谈话或文章中有关内容或字句上的错误
- 更正 启事
- đính chính thông báo
- 那篇 讲话 要 更正 几个 字
- bài nói chuyện đó cần phải sửa lại vài chữ.
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 更正 với từ khác
✪ 更新 vs 更正
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 更正
- 阿妹 正在 写 作业
- Em gái đang làm bài tập.
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 更正 启事
- đính chính thông báo
- 他们 发表 了 一份 声明 , 更正 早先 声明 中 的 错误
- Họ đã đưa ra một tuyên bố sửa chữa những sai sót trong tuyên bố trước đó của họ.
- 电脑 正在 进行 系统 更新
- Máy tính đang tiến hành cập nhật hệ thống.
- 工人 正在 更换 损坏 的 堵头
- Công nhân đang thay thế đầu bịt bị hỏng.
- 那篇 讲话 要 更正 几个 字
- bài nói chuyện đó cần phải sửa lại vài chữ.
- 他 正在 更换 损坏 的 铣刀
- Anh ấy đang thay thế con dao phay bị hỏng.
- 我们 正在 研究 更 有效 的 处理
- Chúng tôi đang nghiên cứu cách xử lý hiệu quả hơn.
- 工作 和 休息 是 互相 对待 的 , 保证 充分 的 休息 , 正是 为了 更好 地 工作
- làm việc và nghỉ ngơi có liên quan với nhau, nghỉ ngơi đầy đủ là để làm việc tốt hơn.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 更正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 更正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm更›
正›
thay đổi; sửa đổi
Thay Đổi, Đổi Thay, Biến Động
Thay Đổi
Đính Chính, Cải Bổ
sửa chữa; uốn nắn; nắn
Điều Động
Cải Chính, Đính Chính, Sửa Chữa
Chỉnh Sửa, Điều Chỉnh, Uốn Nắn
Cải Tiến
Biến Động, Thay Đổi, Biến Đổi
đối chiếu sửa chữa; chữa; hiệu đính; sửa
Thay Đổi, Biến Đổi, Sửa
đính chính; sửa chữa
đổi; sửa đổi; thay đổi
đính chính; hiệu chỉnh; sửa chữa
Cải Tạo