Đọc nhanh: 修正 (tu chánh). Ý nghĩa là: đính chính; cải bổ, sửa đổi; chữa lại. Ví dụ : - 最后核对材料,修正了一些数字。 tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
Ý nghĩa của 修正 khi là Động từ
✪ đính chính; cải bổ
修改使正确
- 最后 核对 材料 , 修正 了 一些 数字
- tài liệu đối chiếu lần cuối đã đính chính một số con số.
✪ sửa đổi; chữa lại
篡改 (马克思列宁主义)
So sánh, Phân biệt 修正 với từ khác
✪ 修改 vs 修正
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修正
- 爸爸 正在 修 电灯泡
- Bố đang sửa bóng đèn.
- 他 正在 修理 摆钟
- Anh ấy đang sửa chữa đồng hồ quả lắc.
- 房主 正在 修理 房子
- Chủ nhà đang sửa chữa ngôi nhà.
- 导演 正在 修改 演出 本
- Đạo diễn đang sửa đổi kịch bản.
- 这帮 工人 正在 修路
- Đội công nhân này đang sửa đường.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 他 正在 修 家书
- Anh ấy đang viết thư nhà.
- 她 正在 进修 英语课程
- Cô ấy đang học nâng cao tiếng Anh.
- 工人 正在 抢修 高炉
- công nhân đang sửa gấp lò cao.
- 他 正在 修理 窗户
- Anh ấy đang sửa cửa sổ.
- 用 第五 修正案 抗辩
- Bạn cầu xin Đệ ngũ.
- 我 正在 装修 别墅
- Tôi đang sửa sang lại biệt thự.
- 第一发 炮弹 打歪 了 , 修正 了 偏差 后 , 第二发 便 击中 了 目标
- phát đạn thứ nhất bắn trật, sau khi sửa lại độ lệch, phát đạn thứ hai đã bắn trúng.
- 反对党 已 对 议案 提出 几项 修正
- Đảng đối lập đã đề xuất một số sửa đổi cho dự thảo.
- 工人 们 正在 修理 轨道
- Công nhân đang sửa chữa đường ray.
- 大桥 正在 修理 , 这里 过不去
- cây cầu đang sửa chữa, nơi này không đi qua được.
- 美国 宪法 第几 修正案
- Sửa đổi nào đối với hiến pháp Hoa Kỳ
- 这套 房子 正在 装修
- Căn nhà này đang được trang trí.
- 他 终于 修成 正果
- Cuối cùng anh ấy cũng tu thành chính quả.
- 他 正在 修理 摩托车 的 引擎
- Anh ấy đang sửa động cơ xe máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
正›
Sửa (Chữ, Thông Tin)
sửa chữa; lược bỏ; cắt bỏ; san cải
Sửa Lỗi (Văn Bản)
đối chiếu sửa chữa; chữa; hiệu đính; sửa
Cải Chính, Đính Chính, Sửa Chữa
Chỉnh Sửa, Điều Chỉnh, Uốn Nắn
Cải Tiến
phê chữa (văn chương, bài vở)
sửa chữa; uốn nắn; nắn
đính chính; sửa chữa
đính chính; hiệu chỉnh; sửa chữa
Cải Tạo