Đọc nhanh: 订正 (đính chính). Ý nghĩa là: đính chính; sửa chữa. Ví dụ : - 这部书上卷的插画说明印错了,拟在下卷里附白订正。 chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
Ý nghĩa của 订正 khi là Động từ
✪ đính chính; sửa chữa
改正 (文字中的错误)
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订正
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 他 正在 射箭
- Anh ấy đang bắn tên.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 选举 公平 公正
- Cuộc bầu cử công bằng và chính trực.
- 公堂 之上 公正 严明
- Trên công đường rất công bằng và nghiêm minh.
- 庵里 尼姑 正在 诵经
- Ni cô trong am đang tụng kinh.
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 正在 打 馅儿
- Mẹ đang trộn nhân.
- 本子 装订 得板 板正 正 的
- tập vở đóng rất ngay ngắn
- 这部 书 上卷 的 插画 说明 印错 了 , 拟 在 下卷 里 附白 订正
- chú thích cho tranh minh hoạ của quyển sách trước bộ này sai rồi, vì thế trong cuốn sau có kèm theo bảng đính chính.
- 订正
- Đính chính.
- 他们 正在 装订 新书
- Họ đang đóng cuốn sách mới.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 订正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 订正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm正›
订›
thay đổi; sửa đổi
Sửa (Chữ, Thông Tin)
khảo đính
hiệu đính; xem lại; duyệt lại
Đính Chính, Cải Bổ
xét duyệt; duyệt lại (theo bản chính)
Cải Tạo
Cải Chính, Đính Chính, Sửa Chữa
Chỉnh Sửa, Điều Chỉnh, Uốn Nắn
đính chính; hiệu đính; sửa lỗi (lỗi sai in trên báo chí, sách)
Cải Tiến
so với; đọ với; so đúngsửa mo-rát; sửa lỗi chính tả; hiệu chỉnh; hiệu đínhngười làm công tác đối chiếu; người hiệu đính; hiệu đính viên
sửa chữa; uốn nắn; nắn
đối chiếu sửa chữa; chữa; hiệu đính; sửa
khảo đính; đối chiếu và sửa chữa; đối chiếu; so sánh
đính chính; hiệu chỉnh; sửa chữa
Sửa Chữa, Chỉnh Lý (Sách, Kế Hoạch...)