Đọc nhanh: 改正 (cải chính). Ý nghĩa là: cải chính; sửa chữa; đính chính; sửa; chữa. Ví dụ : - 改正缺点。 sửa chữa khuyết điểm. - 改正错别字。 sửa những chữ sai và chữ viết lẫn.. - 改正错误。 sửa chữa sai lầm.
Ý nghĩa của 改正 khi là Động từ
✪ cải chính; sửa chữa; đính chính; sửa; chữa
把错误的改为正确的
- 改正缺点
- sửa chữa khuyết điểm
- 改正 错别字
- sửa những chữ sai và chữ viết lẫn.
- 改正错误
- sửa chữa sai lầm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
So sánh, Phân biệt 改正 với từ khác
✪ 纠正 vs 改正
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 改正
- 老师 正在 批改 试卷
- Thầy giáo đang chấm bài thi.
- 工业 集中 在 沿海各省 的 畸形 现象 正在 改变 中
- Những hiện tượng bất thường tập trung ở các ngành công nghiệp ven biển đang được biến đổi.
- 改革 正在 逐步推进
- Cải cách đang dần dần được thúc đẩy.
- 导演 正在 修改 演出 本
- Đạo diễn đang sửa đổi kịch bản.
- 改正缺点
- sửa chữa khuyết điểm
- 反正 我 是 不会 改变 主意 的
- Dù thế nào đi nữa tôi cũng sẽ không thay đổi ý kiến.
- 政府 正在 改变 教育 政策
- Chính phủ đang sửa đổi chính sách giáo dục.
- 改正错误
- sửa chữa sai lầm.
- 错误 昭著 , 必须 改正
- Lỗi sai rõ rành rành, bắt buộc phải sửa.
- 他 这么 年轻 , 可以 改邪归正
- Anh ta còn trẻ như vậy, vẫn còn làm lại được.
- 这个 人 已经 改邪归正 了
- Người đó đã cải tà quy chính rồi.
- 在 父母 和 老师 的 帮助 下 , 他 终于 改邪归正
- Dưới sự giúp đỡ, dẫn dắt của bố mẹ và thầy giáo, anh ta cuối cùng cũng đã cải tà quy chính rồi.
- 如果 你 不 改邪归正 的话 , 最终 要进 监狱 的
- Nếu bạn không cải tà quy chính đi thì cuối cùng cái kết vẫn là ăn cơm tù thôi.
- 只要 你 有 改邪归正 的 决心 , 每个 人 都 愿意 全力 协助 你
- Chỉ cần bạn có quyết tâm cải tà quy chính, ai ai cũng nguyện hết lòng giúp bạn.
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 这部 电影 是 根据 正传 改编 的
- Bộ phim này được chuyển thể từ chính truyện.
- 年轻人 的 角色 正在 改变
- Vai trò của thanh niên hiện đang thay đổi.
- 改正 错别字
- sửa những chữ sai và chữ viết lẫn.
- 老旧 工厂 正在 进行 改造
- Nhà máy cũ đang tiến hành cải tạo.
- 我们 需要 改正 这个 病句
- Chúng ta cần sửa câu sai này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 改正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 改正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm改›
正›
tu chỉnh; sửa; chỉnhsửa đổi; uốn nắn
thay đổi; sửa đổi
Cải Cách, Cải Thiện
Sửa (Chữ, Thông Tin)
Sửa Lỗi (Văn Bản)
Đính Chính, Cải Bổ
sửa chữa; uốn nắn; nắn
Cải Thiện
sửa sai; sửa lỗi; hối cải; sửa chữa khuyết điểm; sửa chữa sai lầm; cải quá; chừa; cải chữa
Chỉnh Sửa, Điều Chỉnh, Uốn Nắn
đính chính; hiệu đính; sửa lỗi (lỗi sai in trên báo chí, sách)
Cải Tiến
Đổi Mới, Cải Cách, Sáng Tạo
Đổi Mới, Nảy Sinh Cái Mới
đối chiếu sửa chữa; chữa; hiệu đính; sửa
đính chính; sửa chữa
khảo đính; đối chiếu và sửa chữa; đối chiếu; so sánh
hiệu đính; xem lại; duyệt lại
đính chính; hiệu chỉnh; sửa chữa
Cải Tạo
đền; đền bù; bù đắp; chuộc tội; chuộc lỗi