Đọc nhanh: 校正 (hiệu chính). Ý nghĩa là: đối chiếu sửa chữa; chữa; hiệu đính; sửa. Ví dụ : - 校正错字。 chữa chữ sai.. - 重新校正炮位。 sửa lại vị trí đặt pháo.
Ý nghĩa của 校正 khi là Động từ
✪ đối chiếu sửa chữa; chữa; hiệu đính; sửa
校对改正
- 校正 错字
- chữa chữ sai.
- 重新 校正 炮位
- sửa lại vị trí đặt pháo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 校正
- 《 阿 Q 正传 》 的 作者 是 鲁迅
- Tác giả "AQ chính truyện" là Lỗ Tấn.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 他 正在 安装 附件
- Anh ấy đang lắp phụ kiện.
- 哥哥 正在 服兵役
- Anh trai đang phục vụ nghĩa vụ quân sự.
- 哥哥 正在 学习 驾驶
- Anh trai tôi đang học lái xe.
- 医生 正在 给 我 哥哥 按摩
- Bác sĩ đang xoa bóp cho ông anh trai tôi.
- 学校 正在 安排 课程
- Trường học đang sắp xếp các khoá học.
- 校正 错字
- chữa chữ sai.
- 重新 校正 炮位
- sửa lại vị trí đặt pháo.
- 我 正在 成人 学校 补习 法语 , 到 时 好 让 他们 大吃一惊
- Tôi đang học lại tiếng Pháp ở trường học cho người lớn, để khi đến lúc đó tôi có thể làm họ ngạc nhiên.
- 我 正在 穿过 校园
- Tôi đang đi bộ qua khuôn viên trường.
- 她 正点 到 了 学校
- Cô ấy đến trường đúng giờ.
- 他们 正在 学校 里 贴 海报
- Họ đang dán poster trong trường.
- 这是 一所 正规 的 学校
- Đây là một ngôi trường chính quy.
- 学校 的 修建 正在 进行 中
- Việc xây dựng trường học đang được tiến hành.
- 我 祖父 去世 的 时候 我 正在 卫校 读 一年级
- Tôi đang học năm thứ nhất trường y tá thì ông tôi mất.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 校正
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 校正 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm校›
正›
Sửa (Chữ, Thông Tin)
khảo đính
Đính Chính, Cải Bổ
sửa chữa; uốn nắn; nắn
Cải Tạo
Cải Chính, Đính Chính, Sửa Chữa
Chỉnh Sửa, Điều Chỉnh, Uốn Nắn
đính chính; hiệu đính; sửa lỗi (lỗi sai in trên báo chí, sách)
Cải Tiến
so với; đọ với; so đúngsửa mo-rát; sửa lỗi chính tả; hiệu chỉnh; hiệu đínhngười làm công tác đối chiếu; người hiệu đính; hiệu đính viên
xét duyệt; duyệt lại (theo bản chính)
đính chính; sửa chữa
hiệu đính; xem lại; duyệt lại
đính chính; hiệu chỉnh; sửa chữa
khảo đính; đối chiếu và sửa chữa; đối chiếu; so sánh