廉纤 lián xiān

Từ hán việt: 【liêm tiêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "廉纤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (liêm tiêm). Ý nghĩa là: Nhỏ; li ti. ◇Hàn Dũ : Liêm tiêm vãn vũ bất năng tình; Trì ngạn thảo gian khưu dẫn minh ; (Vãn vũ ). Mượn chỉ mưa phùn; mưa nhỏ. ◇Triệu Phiền : Tài đắc tân tình bán nhật cường; Liêm tiêm hựu phục tế triêu quang ; (Cù Châu thành ngoại )..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 廉纤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 廉纤 khi là Tính từ

Nhỏ; li ti. ◇Hàn Dũ 韓愈: Liêm tiêm vãn vũ bất năng tình; Trì ngạn thảo gian khưu dẫn minh 廉纖晚雨不能晴; 池岸草間蚯蚓鳴 (Vãn vũ 晚雨). Mượn chỉ mưa phùn; mưa nhỏ. ◇Triệu Phiền 趙蕃: Tài đắc tân tình bán nhật cường; Liêm tiêm hựu phục tế triêu quang 纔得新晴半日強; 廉纖又復蔽朝光 (Cù Châu thành ngoại 衢州城外).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廉纤

  • - 拉纤 lāqiàn

    - kéo thuyền.

  • - 哪儿 nǎér yǒu 许多 xǔduō 物美价廉 wùměijiàlián de 衣服 yīfú

    - Đâu ra mà có nhiều quần áo hàng đẹp mà giá rẻ thế.

  • - 那本书 nàběnshū 物美价廉 wùměijiàlián

    - Cuốn sách đó chất lượng tốt và giá thấp.

  • - méi 看到 kàndào 男朋友 nánpéngyou 威廉 wēilián · 莎士比亚 shāshìbǐyà

    - Tôi không thấy bạn trai của bạn William Shakespeare

  • - 操守 cāoshǒu 清廉 qīnglián

    - phẩm hạnh thanh liêm

  • - 收费 shōufèi 低廉 dīlián

    - thu phí giá thấp.

  • - 说媒 shuōméi 拉纤 lāqiàn

    - bàn chuyện mai mối.

  • - 威廉斯 wēiliánsī bǎo 便利商店 biànlìshāngdiàn bèi qiǎng

    - Vụ cướp cửa hàng tiện lợi ở Williamsburg.

  • - 纤弱 xiānruò de 身躯 shēnqū yīn 阵阵 zhènzhèn 咳嗽 késòu ér 发颤 fāchàn

    - Thân thể nhỏ bé yếu đuối của cô ấy run lên vì những cơn ho liên tiếp.

  • - 清廉 qīnglián 自持 zìchí

    - tự giữ mình; sống thanh liêm

  • - 为官 wèiguān 廉明 liánmíng

    - làm quan thanh liêm.

  • - 清廉 qīnglián de 官吏 guānlì

    - quan thanh liêm.

  • - 纤微 xiānwēi

    - bé nhỏ

  • - bái 葡萄 pútao 汽酒 qìjiǔ shì 廉价 liánjià de 香槟 xiāngbīn

    - Rượu vang sủi bọt trắng là loại rượu sâm panh rẻ tiền.

  • - zhè 手机 shǒujī 看起来 kànqǐlai hěn 廉价 liánjià

    - Chiếc điện thoại này trông rất rẻ tiền.

  • - 笔画 bǐhuà 纤细 xiānxì

    - nét vẽ mảnh

  • - 这件 zhèjiàn 衣服 yīfú 使用 shǐyòng le 合成纤维 héchéngxiānwéi

    - Chiếc áo này sử dụng sợi tổng hợp.

  • - 合成纤维 héchéngxiānwéi

    - sợi tổng hợp.

  • - 人造纤维 rénzàoxiānwéi

    - tơ nhân tạo.

  • - 廉价 liánjià 拍卖 pāimài 商品质量 shāngpǐnzhìliàng hǎo

    - Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 廉纤

Hình ảnh minh họa cho từ 廉纤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 廉纤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+10 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liêm
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ITXC (戈廿重金)
    • Bảng mã:U+5EC9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiān , Qiàn , Xiān
    • Âm hán việt: Khiên , Tiêm
    • Nét bút:フフ一ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHJ (女一竹十)
    • Bảng mã:U+7EA4
    • Tần suất sử dụng:Cao