Đọc nhanh: 好康 (hảo khang). Ý nghĩa là: thuận lợi, được hưởng lợi.
Ý nghĩa của 好康 khi là Danh từ
✪ thuận lợi
advantage
✪ được hưởng lợi
benefit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 好康
- 健康 的 生活 真 好
- Cuộc sống lành mạnh thật tuyệt vời.
- 忌 抽烟 对 健康 好
- Cai hút thuốc tốt cho sức khỏe.
- 木耳 对 健康 有 很多 好处
- Mộc nhĩ có nhiều lợi ích cho sức khỏe.
- 身体健康 才能 工作 好
- Cơ thể khỏe mạnh mới làm việc tốt.
- 吃快餐 对 健康 不好
- Ăn đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.
- 温泉 对 健康 有 好处
- Suối nước nóng tốt cho sức khỏe.
- 高血压 对 健康 不好
- Huyết áp cao không tốt cho sức khỏe.
- 蜂乳 对 健康 有 好处
- Sữa ong chúa có lợi cho sức khỏe.
- 这个 药 对 卵 的 健康 有 好处
- Thuốc này có lợi cho sức khỏe tinh hoàn.
- 戒烟 对 健康 有 好处
- Cai thuốc lá có lợi cho sức khỏe.
- 红枣 对 健康 有 好处
- Táo đỏ có lợi cho sức khỏe.
- 以便 拥有 身体健康 , 最好 是 少 吃 碳水
- Để có sức khỏe tốt, tốt nhất bạn nên ăn ít tinh bột.
- 豆子 对 健康 有 好处
- Đậu có lợi cho sức khỏe.
- 桔子 对 健康 有 好处
- Quả quất có lợi cho sức khỏe.
- 良好 的 饮食 有益于 健康
- Chế độ ăn uống tốt có lợi cho sức khỏe.
- 汉族人 相信 这种 特殊 的 鸡蛋 对 他们 的 健康 有 好处
- Người Hán tin rằng loại trứng đặc biệt này rất tốt cho sức khỏe của họ.
- 运动 对 身体健康 有 好处
- Thể thao rất tốt cho sức khỏe của bạn.
- 她 的 病情 终于 宣告 有 了 好转 不久 就 恢复健康 了
- Tình trạng bệnh của cô ấy cuối cùng đã được xác định là đã có sự cải thiện - không lâu sau cô ấy đã hồi phục hoàn toàn.
- 素菜 对 健康 有 好处
- Món chay có lợi cho sức khỏe.
- 柠檬 对 健康 有 好处
- Chanh tốt cho sức khỏe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 好康
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 好康 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm好›
康›