• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Tiêu 髟 (+3 nét)
  • Pinyin: Kūn
  • Âm hán việt: Khôn
  • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱髟兀
  • Thương hiệt:SHMU (尸竹一山)
  • Bảng mã:U+9AE1
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 髡

  • Cách viết khác

    𡧉 𨱤 𩬌 𩭋

Ý nghĩa của từ 髡 theo âm hán việt

髡 là gì? (Khôn). Bộ Tiêu (+3 nét). Tổng 13 nét but (ノノノノフ). Ý nghĩa là: 1. cắt tóc, 2. cây trụi lá, Cắt tóc (thường dùng về hình phạt), Xén trụi cành lá cây. Chi tiết hơn...

Khôn

Từ điển phổ thông

  • 1. cắt tóc
  • 2. cây trụi lá

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Cắt tóc (thường dùng về hình phạt)

- “Nhân trực ngôn xúc ngỗ Lưu Chương, bị Chương khôn kiềm vi đồ lệ, nhân thử đoản phát” , (Đệ lục thập tam hồi) Bởi vì nói thẳng trái ý Lưu Chương, bị Chương bắt gọt đầu làm tội đồ, cho nên tóc ngắn.

Trích: Tam quốc diễn nghĩa

* Xén trụi cành lá cây

Từ ghép với 髡