Đọc nhanh: 孤特 (cô đặc). Ý nghĩa là: Cô đơn; cô lập. ◇Sử Kí 史記: Kim tướng quân nội bất năng trực gián; ngoại vi vong quốc tướng; cô đặc độc lập; nhi dục thường tồn; khởi bất ai tai? 今將軍內不能直諫; 外為亡國將; 孤特獨立; 而欲常存; 豈不哀哉? (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Nay tướng quân ở triều đường thì không thể thẳng thắn can ngăn; mà ở ngoài biên cương thì (mang tiếng) là tướng làm mất nước; một mình trơ trọi mà muốn sống còn dài lâu thì há chẳng đáng thương ư?Đặc xuất; siêu thoát; vượt ngoài thói tục. ◇Vương Vũ Xưng 王禹偁: Kì tính cô đặc; kì hành giới khiết 其性孤特; 其行介潔 (Tiến Đinh Vị dữ Tiết Thái Bảo thư 薦丁謂與薛太保書)..
Ý nghĩa của 孤特 khi là Tính từ
✪ Cô đơn; cô lập. ◇Sử Kí 史記: Kim tướng quân nội bất năng trực gián; ngoại vi vong quốc tướng; cô đặc độc lập; nhi dục thường tồn; khởi bất ai tai? 今將軍內不能直諫; 外為亡國將; 孤特獨立; 而欲常存; 豈不哀哉? (Hạng Vũ bổn kỉ 項羽本紀) Nay tướng quân ở triều đường thì không thể thẳng thắn can ngăn; mà ở ngoài biên cương thì (mang tiếng) là tướng làm mất nước; một mình trơ trọi mà muốn sống còn dài lâu thì há chẳng đáng thương ư?Đặc xuất; siêu thoát; vượt ngoài thói tục. ◇Vương Vũ Xưng 王禹偁: Kì tính cô đặc; kì hành giới khiết 其性孤特; 其行介潔 (Tiến Đinh Vị dữ Tiết Thái Bảo thư 薦丁謂與薛太保書).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 孤特
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 民族 特性
- đặc tính dân tộc; bản sắc dân tộc.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 拇指 斗 很 特别
- Vân tay trên ngón cái rất đặc biệt.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 她 的 才华 非常 孤特
- Tài năng của cô ấy rất đặc biệt.
- 他 的 观点 很 孤特
- Quan điểm của anh ấy rất đặc biệt.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 孤特
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 孤特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孤›
特›