牛
(牜)
Ngưu
Trâu
Những chữ Hán sử dụng bộ 牛 (Ngưu)
-
牛
Ngưu
-
牝
Bẫn, Tẫn
-
牟
Mâu, Mưu
-
牠
Tha, đà
-
牡
Mẫu
-
牦
Li, Ly, Mao
-
牧
Mục
-
物
Vật
-
牮
Tiến
-
牯
Cổ
-
牲
Sinh
-
牴
để
-
牸
Tự
-
特
đặc
-
牺
Hi, Hy
-
牽
Khiên, Khản
-
牾
Ngỗ, Ngộ
-
牿
Cố, Cốc
-
犀
Tê
-
犁
Lê
-
犂
Lê, Lưu
-
犄
Cơ, ỷ
-
犊
độc
-
犋
Cụ
-
犍
Kiền
-
犎
Phong
-
犏
Biên, Thiên
-
犒
Khao
-
犟
-
犢
độc
-
犧
Hi, Hy
-
犪
Quỳ