咿咿 yī yī

Từ hán việt: 【y y】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "咿咿" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y y). Ý nghĩa là: (Trạng thanh) 1. Tiếng gà. 2. Tiếng lợn kêu. ◇Triều Bổ Chi : Thỉ mẫu tòng đồn nhi; Thỉ đề đồn y y ; (Đậu diệp hoàng ) Heo mẹ theo heo con; Heo nái kêu heo con ủn ỉn. 3. Tiếng côn trùng. ◇Lưu Vũ Tích : Thảo thương thương hề nhân tịch tịch; Thụ sắc sắc hề trùng y y ; (Thu thanh phú ) Cỏ xanh xanh hề người lặng lẽ; Cây xào xạc hề côn trùng râm ran. 4. Tiếng xót xa bùi ngùi. ◇Hàn Dũ : Mẫu thả tử; kì minh y y ; (Miêu tương nhũ ) Mẹ sắp chết; nó kêu thương xót. Cảnh tượng thê lương. ◇Lục Quy Mông : Thanh quang tiễu bất động; Vạn tượng hàn y y ; (Minh nguyệt loan ) Sáng trong im bất động; Cảnh vật lạnh thê lương..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 咿咿 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 咿咿 khi là Danh từ

(Trạng thanh) 1. Tiếng gà. 2. Tiếng lợn kêu. ◇Triều Bổ Chi 晁補之: Thỉ mẫu tòng đồn nhi; Thỉ đề đồn y y 豕母從豚兒; 豕啼豚咿咿 (Đậu diệp hoàng 荳葉黃) Heo mẹ theo heo con; Heo nái kêu heo con ủn ỉn. 3. Tiếng côn trùng. ◇Lưu Vũ Tích 劉禹錫: Thảo thương thương hề nhân tịch tịch; Thụ sắc sắc hề trùng y y 草蒼蒼兮人寂寂; 樹槭槭兮蟲咿咿 (Thu thanh phú 秋聲賦) Cỏ xanh xanh hề người lặng lẽ; Cây xào xạc hề côn trùng râm ran. 4. Tiếng xót xa bùi ngùi. ◇Hàn Dũ 韓愈: Mẫu thả tử; kì minh y y 母且死; 其鳴咿咿 (Miêu tương nhũ 貓相乳) Mẹ sắp chết; nó kêu thương xót. Cảnh tượng thê lương. ◇Lục Quy Mông 陸龜蒙: Thanh quang tiễu bất động; Vạn tượng hàn y y 清光悄不動; 萬象寒咿咿 (Minh nguyệt loan 明月灣) Sáng trong im bất động; Cảnh vật lạnh thê lương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咿咿

  • - 咿呀学语 yīyāxuéyǔ

    - bi bô tập nói

  • - 隔壁 gébì 发出 fāchū 咿咿呀呀 yīyīyāya de 胡琴 húqin shēng

    - tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.

  • - 芦苇 lúwěi 传出 chuánchū 咿呀 yīyā de 桨声 jiǎngshēng

    - tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咿咿

Hình ảnh minh họa cho từ 咿咿

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咿咿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROSK (口人尸大)
    • Bảng mã:U+54BF
    • Tần suất sử dụng:Thấp