咿轧 yī yà

Từ hán việt: 【y yết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "咿轧" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (y yết). Ý nghĩa là: (Trạng thanh) 1. Tiếng trục bánh xe quay. ◇Lục Du : Hà nhân họa đắc nông gia lạc; Y yết sào xa cách đoản tường ; (Đông song tiểu chước ) Ai người vẽ được thú nhà nông; Lọc cọc quay tơ cách khúc tường. 2. Tiếng mái chèo thuyền. ◇Cảnh thế thông ngôn : Kiến đại giang trung họa thuyền nhất chích; lỗ thanh y yết; tự thượng lưu nhi hạ ; ; (Quyển thập tam) Thấy giữa sông lớn một chiếc thuyền có vẽ hình; tiếng mái chèo róc rách; từ thượng lưu xuống..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 咿轧 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của 咿轧 khi là Từ tượng thanh

(Trạng thanh) 1. Tiếng trục bánh xe quay. ◇Lục Du 陸游: Hà nhân họa đắc nông gia lạc; Y yết sào xa cách đoản tường 何人畫得農家樂; 咿軋繅車隔短牆 (Đông song tiểu chước 東窗小酌) Ai người vẽ được thú nhà nông; Lọc cọc quay tơ cách khúc tường. 2. Tiếng mái chèo thuyền. ◇Cảnh thế thông ngôn 警世通言: Kiến đại giang trung họa thuyền nhất chích; lỗ thanh y yết; tự thượng lưu nhi hạ 見大江中畫船一隻; 櫓聲咿軋; 自上流而下 (Quyển thập tam) Thấy giữa sông lớn một chiếc thuyền có vẽ hình; tiếng mái chèo róc rách; từ thượng lưu xuống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咿轧

  • - 咿呀学语 yīyāxuéyǔ

    - bi bô tập nói

  • - 隔壁 gébì 发出 fāchū 咿咿呀呀 yīyīyāya de 胡琴 húqin shēng

    - tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.

  • - 芦苇 lúwěi 传出 chuánchū 咿呀 yīyā de 桨声 jiǎngshēng

    - tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.

  • - 农民 nóngmín yòng 碌碡 liùzhóu 谷子 gǔzi

    - Người nông dân dùng trục lăn xay thóc.

  • - 缝纫机 féngrènjī 轧轧 yàyà 地响 dìxiǎng zhe

    - máy may kêu cành cạch cành cạch

  • - 棉花 miánhua

    - cán bông

  • - 轧钢 zhágāng

    - cán thép

  • - 机声 jīshēng 轧轧 yàyà

    - tiếng máy chạy xình xịch

  • - 金属板 jīnshǔbǎn 锻造 duànzào 轧制 zházhì huò 铸造 zhùzào 而成 érchéng de 金属板 jīnshǔbǎn

    - Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.

  • - 资产阶级 zīchǎnjiējí 政党 zhèngdǎng 内部 nèibù 各个 gègè 派系 pàixì 互相 hùxiāng 倾轧 qīngyà 勾心斗角 gōuxīndòujiǎo

    - trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.

  • - 人轧 rényà rén

    - người người chen chúc nhau; người chen người.

  • - 朋友 péngyou

    - kết bạn

  • - 轧账 gázhàng

    - tính sổ

  • - 他们 tāmen 使用 shǐyòng 轧花机 yàhuājī 加工 jiāgōng 棉花 miánhua

    - Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.

  • - 倾轧 qīngyà

    - loại trừ nhau

  • Xem thêm 10 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 咿轧

Hình ảnh minh họa cho từ 咿轧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咿轧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ROSK (口人尸大)
    • Bảng mã:U+54BF
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Xa 車 (+1 nét)
    • Pinyin: Gá , Yà , Zhá
    • Âm hán việt: Ca , Loát , Yết
    • Nét bút:一フ丨一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JQU (十手山)
    • Bảng mã:U+8F67
    • Tần suất sử dụng:Trung bình