Hán tự: 咿
Đọc nhanh: 咿 (y). Ý nghĩa là: ê a (từ tượng thanh). Ví dụ : - 隔壁发出咿咿呀呀的胡琴声。 tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.. - 芦苇里传出咿呀的桨声。 tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.. - 咿呀学语。 bi bô tập nói
Ý nghĩa của 咿 khi là Từ tượng thanh
✪ ê a (từ tượng thanh)
象声词,形容读书的声音
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 咿呀学语
- bi bô tập nói
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咿
- 咿呀学语
- bi bô tập nói
- 隔壁 发出 咿咿呀呀 的 胡琴 声
- tiếng đàn nhị du dương phát ra từ nhà láng giềng.
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
Hình ảnh minh họa cho từ 咿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咿›